![]() Stina Blackstenius 25 | |
![]() Stina Blackstenius 54 | |
![]() Lina Hurtig 72 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Giao hữu
Uefa Nations League
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Gold Cup
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
CONCACAF Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Olympic bóng đá nữ
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | T T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại