Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Ayman Ahmed) 57 | |
![]() Mukhtar Sheik (Thay: Ali Al-Hassan) 57 | |
![]() Tyler Adams (Thay: Luca de la Torre) 62 | |
![]() Damion Downs (Thay: Jack McGlynn) 62 | |
![]() Chris Richards (Kiến tạo: Sebastian Berhalter) 63 | |
![]() Diego Luna 67 | |
![]() Marwan Al Sahafi (Thay: Nawaf Al-Boushail) 76 | |
![]() Brenden Aaronson (Thay: Diego Luna) 76 | |
![]() Abdullah Al Salem (Thay: Firas Al-Buraikan) 85 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood 89 | |
![]() Johnny Cardoso (Thay: Alex Freeman) 89 | |
![]() Miles Robinson (Thay: Patrick Agyemang) 89 | |
![]() Ziyad Aljohani 90 | |
![]() Sebastian Berhalter 90 |
Thống kê trận đấu Ả Rập Xê-út vs Mỹ


Diễn biến Ả Rập Xê-út vs Mỹ

Thẻ vàng cho Sebastian Berhalter.

Thẻ vàng cho Ziyad Aljohani.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al-Obood.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Miles Robinson.
Alex Freeman rời sân và được thay thế bởi Johnny Cardoso.
Firas Al-Buraikan rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al Salem.
Diego Luna rời sân và được thay thế bởi Brenden Aaronson.
Nawaf Al-Boushail rời sân và anh được thay thế bởi Marwan Al Sahafi.

Thẻ vàng cho Diego Luna.
Sebastian Berhalter đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Chris Richards đã ghi bàn!
Jack McGlynn rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Luca de la Torre rời sân và được thay thế bởi Tyler Adams.
Ali Al-Hassan rời sân và được thay thế bởi Mukhtar Sheik.
Ayman Ahmed rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ả Rập Xê-út vs Mỹ
Ả Rập Xê-út (4-3-3): Nawaf Al-Aqidi (1), Ali Majrashi (26), Abdulelah Al Amri (4), Abdullah Madu (5), Nawaf Bu Washl (13), Saud Abdulhamid (12), Ali Al-Hassan (6), Ziyad Al-Johani (16), Abdulrahman Al-Oboud (24), Firas Al-Buraikan (9), Ayman Yahya (15)
Mỹ (4-2-3-1): Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Max Arfsten (18), Sebastian Berhalter (8), Luca de la Torre (14), Jack McGlynn (6), Diego Luna (10), Malik Tillman (17), Patrick Agyemang (24)


Thay người | |||
57’ | Ayman Ahmed Saleh Al-Shehri | 62’ | Luca de la Torre Tyler Adams |
57’ | Ali Al-Hassan Mukhtar Ali | 62’ | Jack McGlynn Damion Downs |
76’ | Nawaf Al-Boushail Marwan Al-Sahafi | 76’ | Diego Luna Brenden Aaronson |
85’ | Firas Al-Buraikan Abdullah Al-Salem | 89’ | Patrick Agyemang Miles Robinson |
89’ | Alex Freeman Johnny Cardoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al-Kassar | Matt Turner | ||
Turki Al-Ammar | Brenden Aaronson | ||
Abdulrahman Al-Sanbi | Paxten Aaronson | ||
Faisal Al-Ghamdi | Tyler Adams | ||
Ali Al Asmari | Damion Downs | ||
Marwan Al-Sahafi | Quinn Sullivan | ||
Abdullah Al-Salem | Mark McKenzie | ||
Muhannad Shanqeeti | Miles Robinson | ||
Saleh Al-Shehri | John Tolkin | ||
Mukhtar Ali | Brian White | ||
Mohammed Sulaiman | Walker Zimmerman | ||
Salem Alnajdi | Johnny Cardoso |
Nhận định Ả Rập Xê-út vs Mỹ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ả Rập Xê-út
Thành tích gần đây Mỹ
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại