V À A A O O O - Damion Downs thực hiện thành công quả phạt đền!
![]() (Pen) Francisco Calvo 12 | |
![]() Juan Pablo Vargas 35 | |
![]() (Pen) Malik Tillman 37 | |
![]() Chris Richards 38 | |
![]() Kenneth Vargas 38 | |
![]() Diego Luna (Kiến tạo: Max Arfsten) 43 | |
![]() Max Arfsten (Kiến tạo: Malik Tillman) 47 | |
![]() Andy Rojas (Thay: Brandon Aguilera) 58 | |
![]() Jefferson Brenes (Thay: Kenneth Vargas) 58 | |
![]() Josimar Alcocer 68 | |
![]() Alonso Martinez (Kiến tạo: Carlos Mora) 71 | |
![]() Cristopher Nunez (Thay: Alejandro Bran) 74 | |
![]() Damion Downs (Thay: Luca de la Torre) 78 | |
![]() Jack McGlynn (Thay: Diego Luna) 83 | |
![]() John Tolkin (Thay: Max Arfsten) 84 | |
![]() Santiago van der Putten (Thay: Josimar Alcocer) 88 | |
![]() Kenay Myrie (Thay: Carlos Mora) 88 | |
![]() Brian White (Thay: Patrick Agyemang) 90 | |
![]() (Pen) Alonso Martinez | |
![]() (Pen) Tyler Adams | |
![]() (Pen) Juan Pablo Vargas | |
![]() (Pen) Malik Tillman | |
![]() (Pen) Santiago van der Putten | |
![]() (Pen) Sebastian Berhalter | |
![]() (Pen) Jefferson Brenes | |
![]() (Pen) Alex Freeman | |
![]() (Pen) Francisco Calvo | |
![]() (Pen) John Tolkin | |
![]() (Pen) Andy Rojas | |
![]() (Pen) Damion Downs |
Thống kê trận đấu Mỹ vs Costa Rica


Diễn biến Mỹ vs Costa Rica


ANH ẤY BỎ LỠ - Andy Rojas bỏ lỡ trong loạt sút luân lưu.

ANH ẤY BỎ LỠ - John Tolkin bỏ lỡ trong loạt sút luân lưu.

ANH ẤY BỎ LỠ - Francisco Calvo bỏ lỡ trong loạt sút phạt đền.

V À A A O O O - Alex Freeman thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Jefferson Brenes thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỎ LỠ - Sebastian Berhalter bỏ lỡ trong loạt sút phạt đền.

V À A A O O O - Santiago van der Putten thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Malik Tillman thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỎ LỠ - Juan Pablo Vargas bỏ lỡ trong loạt sút phạt đền.

V À A A O O O - Tyler Adams thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Alonso Martinez thực hiện thành công quả phạt đền!
Chúng tôi đang chờ đợi loạt sút luân lưu.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Brian White.
Carlos Mora rời sân và được thay thế bởi Kenay Myrie.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Santiago van der Putten.
Max Arfsten rời sân và được thay thế bởi John Tolkin.
Diego Luna rời sân và được thay thế bởi Jack McGlynn.
Luca de la Torre rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Alejandro Bran rời sân và được thay thế bởi Cristopher Nunez.
Carlos Mora đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Mỹ vs Costa Rica
Mỹ (4-2-3-1): Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Max Arfsten (18), Tyler Adams (4), Luca de la Torre (14), Sebastian Berhalter (8), Malik Tillman (17), Diego Luna (10), Patrick Agyemang (24)
Costa Rica (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Carlos Mora (22), Juan Pablo Vargas (4), Alexis Gamboa (6), Francisco Calvo (15), Orlando Galo (14), Alejandro Bran (16), Kenneth Vargas (19), Brandon Aguilera (10), Josimar Alcócer (20), Alonso Martinez (12)


Thay người | |||
78’ | Luca de la Torre Damion Downs | 58’ | Kenneth Vargas Jefferson Brenes |
83’ | Diego Luna Jack McGlynn | 58’ | Brandon Aguilera Andy Rojas |
84’ | Max Arfsten John Tolkin | 74’ | Alejandro Bran Cristopher Nunez |
90’ | Patrick Agyemang Brian White | 88’ | Carlos Mora Kenay Myrie |
88’ | Josimar Alcocer Santiago Van der Putten |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Turner | Alexandre Lezcano | ||
Paxten Aaronson | Patrick Sequeira | ||
Brenden Aaronson | Kenay Myrie | ||
Damion Downs | Jefferson Brenes | ||
Nathan Harriel | Fernán Faerrón | ||
Quinn Sullivan | Álvaro Zamora | ||
Jack McGlynn | Andy Rojas | ||
Mark McKenzie | Guillermo Villalobos | ||
Miles Robinson | Santiago Van der Putten | ||
John Tolkin | Cristopher Nunez | ||
Brian White | |||
Walker Zimmerman |
Nhận định Mỹ vs Costa Rica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mỹ
Thành tích gần đây Costa Rica
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại