Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Diego Luna 4 | |
![]() Diego Luna (Kiến tạo: Malik Tillman) 15 | |
![]() Chris Richards 45+1' | |
![]() Stheven Robles 49 | |
![]() Diego Luna 51 | |
![]() Luca de la Torre 55 | |
![]() Brenden Aaronson (Thay: Luca De La Torre) 58 | |
![]() Jonathan Franco (Thay: Stheven Robles) 65 | |
![]() Oscar Castellanos (Thay: Jose Rosales) 65 | |
![]() Olger Escobar (Thay: Rudy Munoz) 65 | |
![]() Darwin Lom (Thay: Rubio Rubin) 70 | |
![]() Arquimides Ordonez (Thay: Pedro Altan) 70 | |
![]() Matt Freese 77 | |
![]() John Tolkin (Thay: Diego Luna) 77 | |
![]() Jack McGlynn (Thay: Tyler Adams) 77 | |
![]() Olger Escobar (Kiến tạo: Arquimides Ordonez) 80 | |
![]() Walker Zimmerman (Thay: Max Arfsten) 85 | |
![]() Damion Downs (Thay: Patrick Agyemang) 85 | |
![]() Oscar Santis 90+4' |
Thống kê trận đấu Mỹ vs Guatemala


Diễn biến Mỹ vs Guatemala

Thẻ vàng cho Oscar Santis.
Patrick Agyemang rời sân và được thay thế bởi Damion Downs.
Max Arfsten rời sân và được thay thế bởi Walker Zimmerman.
Arquimides Ordonez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Olger Escobar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matt Freese.
Tyler Adams rời sân và được thay thế bởi Jack McGlynn.
Diego Luna rời sân và được thay thế bởi John Tolkin.
Pedro Altan rời sân và được thay thế bởi Arquimides Ordonez.
Rubio Rubin rời sân và được thay thế bởi Darwin Lom.
Rudy Munoz rời sân và được thay thế bởi Olger Escobar.
Jose Rosales rời sân và được thay thế bởi Oscar Castellanos.
Stheven Robles rời sân và được thay thế bởi Jonathan Franco.
Luca de la Torre rời sân và được thay thế bởi Brenden Aaronson.

Thẻ vàng cho Luca de la Torre.

Thẻ vàng cho Diego Luna.

Thẻ vàng cho Stheven Robles.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Chris Richards.
Đội hình xuất phát Mỹ vs Guatemala
Mỹ (4-2-3-1): Matt Freese (25), Alex Freeman (16), Chris Richards (3), Tim Ream (13), Max Arfsten (18), Tyler Adams (4), Luca de la Torre (14), Sebastian Berhalter (8), Malik Tillman (17), Diego Luna (10), Patrick Agyemang (24)
Guatemala (4-4-2): Alessandro Navarro (12), Aaron Herrera (7), Jose Pinto (4), Nicolas Samayoa (3), Jose Morales (16), Oscar Santis (18), Stheven Robles (13), Jose Rosales (5), Rudy Munoz (11), Rubio Rubin (9), Pedro Altan (10)


Thay người | |||
58’ | Luca de la Torre Brenden Aaronson | 65’ | Jose Rosales Oscar Castellanos |
77’ | Tyler Adams Jack McGlynn | 65’ | Rudy Munoz Olger Escobar |
77’ | Diego Luna John Tolkin | 65’ | Stheven Robles Jonathan Franco |
85’ | Patrick Agyemang Damion Downs | 70’ | Rubio Rubin Darwin Lom |
85’ | Max Arfsten Walker Zimmerman | 70’ | Pedro Altan Arquimides Ordonez |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Turner | Luis Moran | ||
Brenden Aaronson | Carlos Aguilar | ||
Paxten Aaronson | Jose Ardon | ||
Damion Downs | Elmer Cardoza | ||
Nathan Harriel | Oscar Castellanos | ||
Quinn Sullivan | Olger Escobar | ||
Jack McGlynn | Jonathan Franco | ||
Mark McKenzie | Darwin Lom | ||
Miles Robinson | Erick Lemus | ||
John Tolkin | Arquimides Ordonez | ||
Brian White | Kevin Ramirez | ||
Walker Zimmerman | Rodrigo Saravia |
Nhận định Mỹ vs Guatemala
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mỹ
Thành tích gần đây Guatemala
Bảng xếp hạng Gold Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | -3 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -5 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại