![]() Kaito Umeda (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda) 6 | |
![]() Shuichi Sakai 31 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami 46 | |
![]() Shuto Kitagawa (Thay: Akito Takagi) 46 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Thay: Ryo Sato) 46 | |
![]() Nao Yamada (Thay: Kazuma Nagai) 46 | |
![]() Shimon Teranuma (Thay: Yuki Kusano) 58 | |
![]() Tatsuya Uchida (Thay: Taiki Amagasa) 58 | |
![]() Shu Hiramatsu (Kiến tạo: Shuto Kitagawa) 64 | |
![]() Hayate Take (Thay: Shu Hiramatsu) 64 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Kaito Umeda) 72 | |
![]() Fumiya Unoki (Thay: Ryo Niizato) 72 | |
![]() Chie Edoojon Kawakami (Kiến tạo: Shuto Kitagawa) 75 | |
![]() Jefferson David Tabinas (Thay: Ren Inoue) 81 | |
![]() Hayate Shirowa (Thay: Atsuki Yamanaka) 88 | |
![]() Hayate Take 90+4' |
Thống kê trận đấu Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
số liệu thống kê

Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Shuichi Sakai (24), Hiroto Hatao (3), Daiki Nakashio (36), Ryo Sato (10), Taiki Amagasa (38), Koki Kazama (15), Atsuki Yamanaka (17), Shu Hiramatsu (23), Akito Takagi (39)
Mito Hollyhock (4-4-2): Kaiho Nakayama (41), Kazuma Nagai (22), Takumi Kusumoto (5), Yota Tanabe (29), Ren Inoue (16), Ryo Niizato (17), Hidetoshi Takeda (7), Ryosuke Maeda (10), Motoki Ohara (14), Kaito Umeda (20), Yuki Kusano (11)

Thespakusatsu Gunma
4-4-2
21
Masatoshi Kushibiki
19
Kazuma Okamoto
24
Shuichi Sakai
3
Hiroto Hatao
36
Daiki Nakashio
10
Ryo Sato
38
Taiki Amagasa
15
Koki Kazama
17
Atsuki Yamanaka
23
Shu Hiramatsu
39
Akito Takagi
11
Yuki Kusano
20
Kaito Umeda
14
Motoki Ohara
10
Ryosuke Maeda
7
Hidetoshi Takeda
17
Ryo Niizato
16
Ren Inoue
29
Yota Tanabe
5
Takumi Kusumoto
22
Kazuma Nagai
41
Kaiho Nakayama

Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Ryo Sato Chie Edoojon Kawakami | 46’ | Kazuma Nagai Nao Yamada |
46’ | Akito Takagi Shuto Kitagawa | 58’ | Yuki Kusano Shimon Teranuma |
58’ | Taiki Amagasa Tatsuya Uchida | 72’ | Kaito Umeda Shoji Toyama |
64’ | Shu Hiramatsu Hayate Take | 72’ | Ryo Niizato Fumiya Unoki |
88’ | Atsuki Yamanaka Hayate Shirowa | 81’ | Ren Inoue Jefferson David Tabinas |
Cầu thủ dự bị | |||
Chie Edoojon Kawakami | Shoji Toyama | ||
Tatsuya Uchida | Shimon Teranuma | ||
Hayate Shirowa | Fumiya Unoki | ||
Ryo Ishii | Reo Yasunaga | ||
Tomoyuki Shiraishi | Nao Yamada | ||
Shuto Kitagawa | Jefferson David Tabinas | ||
Hayate Take | Masaki Endo |
Nhận định Thespakusatsu Gunma vs Mito Hollyhock
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Mito Hollyhock
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 15 | 38 | T H B H H |
2 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 13 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 13 | 36 | T T H H H |
4 | ![]() | 19 | 10 | 6 | 3 | 7 | 36 | B H T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 6 | 32 | T T H H T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 5 | 6 | 0 | 29 | H T T H B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 7 | 5 | 0 | 28 | H T T B H |
9 | 19 | 6 | 9 | 4 | 6 | 27 | B B B H H | |
10 | ![]() | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H B T H B |
11 | ![]() | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H T T B H |
12 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -4 | 22 | B B H T T |
13 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -9 | 22 | H T B H H |
14 | ![]() | 19 | 6 | 2 | 11 | -12 | 20 | B B T H T |
15 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | H B B T H |
16 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -8 | 18 | H B B B H |
17 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -5 | 17 | H B B B B |
18 | ![]() | 19 | 3 | 8 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | H B H B B | |
20 | ![]() | 19 | 1 | 9 | 9 | -16 | 12 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại