Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Reo Yasunaga
15
(Pen) Kosuke Kinoshita
45
Fumiya Sugiura (Thay: Naoki Tsubaki)
54
Yoshitake Suzuki
56
(Pen) Shuto Kitagawa
58
Yuya Takagi
59
Yuzo Iwakami
60
Jefferson David Tabinas (Kiến tạo: Fumiya Sugiura)
68
Riyo Kawamoto (Thay: Shuto Kitagawa)
69
Shoji Toyama (Thay: Kosuke Kinoshita)
69
Hayate Matsuda (Thay: Reo Yasunaga)
69
Kaiyo Yanagimachi (Thay: Koshi Osaki)
69
Shu Hiramatsu (Thay: Junya Kato)
74
Fumiya Unoki (Thay: Ryo Niizato)
85
Kazune Kubota (Thay: Yuzo Iwakami)
85
So Hirao (Thay: Kazuma Okamoto)
85
Kunitomo Suzuki (Thay: Yuya Takagi)
85
Takaya Kuroishi
88
Shoji Toyama (Kiến tạo: Kaiyo Yanagimachi)
90+4'

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (28), Takaya Kuroishi (40), Yoshitake Suzuki (43), Jefferson David Tabinas (4), Koshi Osaki (3), Ryosuke Maeda (16), Reo Yasunaga (5), Ryo Niizato (17), Jun Kanakubo (10), Naoki Tsubaki (14), Kosuke Kinoshita (15)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Masatoshi Kushibiki (21), Kazuma Okamoto (19), Hayate Shirowa (2), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Motoki Nagakura (28), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Yuya Takagi (42), Shuto Kitagawa (9), Junya Kato (7)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-2-3-1
28
Louis Yamaguchi
40
Takaya Kuroishi
43
Yoshitake Suzuki
4
Jefferson David Tabinas
3
Koshi Osaki
16
Ryosuke Maeda
5
Reo Yasunaga
17
Ryo Niizato
10
Jun Kanakubo
14
Naoki Tsubaki
15
Kosuke Kinoshita
7
Junya Kato
9
Shuto Kitagawa
42
Yuya Takagi
33
Hajime Hosogai
8
Yuzo Iwakami
28
Motoki Nagakura
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
2
Hayate Shirowa
19
Kazuma Okamoto
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
54’
Naoki Tsubaki
Fumiya Sugiura
69’
Shuto Kitagawa
Riyo Kawamoto
69’
Reo Yasunaga
Hayate Matsuda
74’
Junya Kato
Shu Hiramatsu
69’
Koshi Osaki
Kaiyo Yanagimachi
85’
Kazuma Okamoto
So Hirao
69’
Kosuke Kinoshita
Shoji Toyama
85’
Yuzo Iwakami
Kazune Kubota
85’
Ryo Niizato
Fumiya Unoki
85’
Yuya Takagi
Kunitomo Suzuki
Cầu thủ dự bị
Kaiho Nakayama
Koji Yamada
Nao Yamada
Yuta Fujii
Hayate Matsuda
So Hirao
Fumiya Sugiura
Kazune Kubota
Kaiyo Yanagimachi
Riyo Kawamoto
Fumiya Unoki
Kunitomo Suzuki
Shoji Toyama
Shu Hiramatsu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X