Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 25-08-2024

Giải J League 2 - CN, 25/8

Kết thúc

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

2 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 2-0
CN, 16:00 25/08/2024
Vòng 28 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Seiichiro Kubo
14
Gijo Sehata
27
Hidemasa Koda (Kiến tạo: Yuki Kusano)
45+1'
Ryonosuke Kabayama (Thay: Ryota Tagashira)
46
Ryusei Nose (Thay: Hidemasa Koda)
66
Mizuki Ando (Thay: Seiichiro Kubo)
66
Koki Kazama (Thay: Shuichi Sakai)
70
Chie Edoojon Kawakami
73
Yuki Kusano
74
Kosuke Sagawa (Thay: Atsushi Kawata)
78
Ryuji Sugimoto (Thay: Riyo Kawamoto)
78
Shunsuke Saito (Thay: Yuki Kusano)
78
Kiichi Yamazaki (Thay: Kazuma Nagai)
78
Chie Edoojon Kawakami (Kiến tạo: Taishi Semba)
82
Shu Hiramatsu (Thay: Taishi Semba)
84
Asuma Ikari (Thay: Tatsunori Sakurai)
88

Thống kê trận đấu Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
50 Kiểm soát bóng 50
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mito Hollyhock vs Thespakusatsu Gunma

Mito Hollyhock (3-4-2-1): Shuhei Matsubara (21), Takeshi Ushizawa (33), Nao Yamada (4), Koshi Osaki (3), Shiva Tafari Nagasawa (17), Haruki Arai (7), Kazuma Nagai (88), Tatsunori Sakurai (47), Hidemasa Koda (23), Yuki Kusano (11), Seiichiro Kubo (22)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Shuichi Sakai (24), Tatsushi Koyanagi (34), Yuriya Takahashi (22), Ryota Tagashira (29), Chie Edoojon Kawakami (5), Gijo Sehata (37), Taiki Amagasa (6), Taishi Semba (44), Riyo Kawamoto (14), Atsushi Kawata (32)

Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
3-4-2-1
21
Shuhei Matsubara
33
Takeshi Ushizawa
4
Nao Yamada
3
Koshi Osaki
17
Shiva Tafari Nagasawa
7
Haruki Arai
88
Kazuma Nagai
47
Tatsunori Sakurai
23
Hidemasa Koda
11
Yuki Kusano
22
Seiichiro Kubo
32
Atsushi Kawata
14
Riyo Kawamoto
44
Taishi Semba
6
Taiki Amagasa
37
Gijo Sehata
5
Chie Edoojon Kawakami
29
Ryota Tagashira
22
Yuriya Takahashi
34
Tatsushi Koyanagi
24
Shuichi Sakai
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
66’
Seiichiro Kubo
Mizuki Ando
46’
Ryota Tagashira
Ryonosuke Kabayama
66’
Hidemasa Koda
Ryusei Nose
70’
Shuichi Sakai
Koki Kazama
78’
Yuki Kusano
Shunsuke Saito
78’
Riyo Kawamoto
Ryuji Sugimoto
78’
Kazuma Nagai
Kiichi Yamazaki
78’
Atsushi Kawata
Kosuke Sagawa
88’
Tatsunori Sakurai
Asuma Ikari
84’
Taishi Semba
Shu Hiramatsu
Cầu thủ dự bị
Taika Nakashima
Ryo Ishii
Mizuki Ando
Atsuki Yamanaka
Shunsuke Saito
Koki Kazama
Asuma Ikari
Ryuji Sugimoto
Kiichi Yamazaki
Ryonosuke Kabayama
Ryusei Nose
Shu Hiramatsu
Daiki Tomii
Kosuke Sagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X