Thứ Năm, 07/08/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 05-10-2024

Giải J League 2 - Th 7, 05/10

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 0

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 05/10/2024
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiiro Komori
33
Kosuke Sagawa (Thay: Shu Hiramatsu)
59
Masashi Wada (Thay: Atsuki Yamanaka)
59
Taishi Taguchi (Thay: Naohiro Sugiyama)
64
Naoki Tsubaki (Thay: Naohiro Sugiyama)
64
Taishi Taguchi (Thay: Eduardo)
64
Taiki Amagasa
72
Atsushi Kawata (Thay: Ryonosuke Kabayama)
74
Shuto Okaniwa (Thay: Kazuki Tanaka)
80
Dudu (Thay: Akiyuki Yokoyama)
80
Daiki Nakashio
83
Koki Kazama (Thay: Taiki Amagasa)
86
Ryota Tagashira (Thay: Chie Edoojon Kawakami)
86
Kosuke Sagawa
90+10'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Thespakusatsu Gunma

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Riku Matsuda (36), Shogo Sasaki (22), Daiki Ogawa (55), Naohiro Sugiyama (18), Eduardo (33), Manato Shinada (44), Kazuki Tanaka (7), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Thespakusatsu Gunma (3-4-2-1): Masatoshi Kushibiki (21), Tatsushi Koyanagi (34), Gijo Sehata (37), Daiki Nakashio (36), Chie Edoojon Kawakami (5), Atsuki Yamanaka (17), Taishi Semba (44), Taiki Amagasa (6), Ryonosuke Kabayama (28), Riyo Kawamoto (14), Shu Hiramatsu (23)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
36
Riku Matsuda
22
Shogo Sasaki
55
Daiki Ogawa
18
Naohiro Sugiyama
33
Eduardo
44
Manato Shinada
7
Kazuki Tanaka
16
Akiyuki Yokoyama
10
Hiiro Komori
23
Shu Hiramatsu
14
Riyo Kawamoto
28
Ryonosuke Kabayama
6
Taiki Amagasa
44
Taishi Semba
17
Atsuki Yamanaka
5
Chie Edoojon Kawakami
36
Daiki Nakashio
37
Gijo Sehata
34
Tatsushi Koyanagi
21
Masatoshi Kushibiki
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
3-4-2-1
Thay người
64’
Eduardo
Taishi Taguchi
59’
Shu Hiramatsu
Kosuke Sagawa
64’
Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki
59’
Atsuki Yamanaka
Masashi Wada
80’
Kazuki Tanaka
Shuto Okaniwa
74’
Ryonosuke Kabayama
Atsushi Kawata
80’
Akiyuki Yokoyama
Dudu
86’
Taiki Amagasa
Koki Kazama
86’
Chie Edoojon Kawakami
Ryota Tagashira
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Atsushi Kawata
Kohei Yamakoshi
Kosuke Sagawa
Taishi Taguchi
Masashi Wada
Shuto Okaniwa
Koki Kazama
Naoki Tsubaki
Ryota Tagashira
Dudu
Yuriya Takahashi
Masamichi Hayashi
Ryo Ishii

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
02/08 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X