Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Nomme Kalju FC hôm nay 16-04-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 16/4

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

0 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 0-1
CN, 16:30 16/04/2023
Vòng 7 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksandr Volkov
16
Artur Uljanov (Thay: Devid Lehter)
60
Herman Pedmanson (Thay: Eugenio Cristoforo Bracelli)
60
Kevin Matas (Thay: Giacomo Uggeri)
73
Igor Subbotin
79
Djibril Dianessy (Thay: Nikita Komissarov)
81
Alex Matthias Tamm (Thay: Aleksandr Volkov)
81
Maksim Gussev (Thay: Pavel Marin)
89
Mikhail Babichau (Thay: Olivier Rommens)
89
Rommi Siht (Thay: Igor Subbotin)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
25/04 - 2021
26/05 - 2021
08/08 - 2021
Giao hữu
09/02 - 2022
09/02 - 2022
VĐQG Estonia
17/04 - 2022
08/05 - 2022
21/08 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
VĐQG Estonia
16/04 - 2023
24/05 - 2023
13/08 - 2023
23/09 - 2023
03/05 - 2024
28/06 - 2024
27/07 - 2024
29/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
3Flora TallinnFlora Tallinn106221320T H T T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus10325011B H B B T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X