![]() Alex Tamm 26 | |
![]() Kevin Maetas 71 | |
![]() Kevin Burov 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Europa Conference League
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 2 | 3 | 37 | 53 | T T T T T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 2 | 4 | 27 | 47 | T B T T T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 15 | 41 | T T T B T |
4 | ![]() | 21 | 13 | 2 | 6 | 19 | 41 | T B H B T |
5 | ![]() | 21 | 11 | 2 | 8 | 9 | 35 | B B T H B |
6 | ![]() | 21 | 6 | 6 | 9 | -2 | 24 | B H H B H |
7 | ![]() | 21 | 6 | 1 | 14 | -17 | 19 | T B B T B |
8 | ![]() | 22 | 5 | 2 | 15 | -21 | 17 | H B B T B |
9 | ![]() | 21 | 4 | 4 | 13 | -21 | 16 | B H B B H |
10 | ![]() | 21 | 4 | 1 | 16 | -46 | 13 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại