Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Nomme Kalju FC vs Tammeka hôm nay 03-05-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 03/5

Kết thúc

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

4 : 2

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 3-2
T6, 23:00 03/05/2024
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nikita Komissarov
16
Kevin Burov
23
Nikita Komissarov
30
Ahmed Adebayo
34
Promise Akinpelu
35
Danyl Mashchenko (Thay: Roko Vukusic)
46
Pavel Marin (Thay: Rommi Siht)
60
Alex Matthias Tamm (Thay: Mihhail Orlov)
60
Nikita Ivanov (Thay: Daniil Tarassenkov)
70
Devid Lehter (Thay: Kevin Burov)
73
Dominic Laaneots (Thay: Reio Laabus)
73
Priit Peedo (Thay: Herman Pedmanson)
80
Promise Akinpelu
81
Mihkel Sepp (Thay: Tanel Tammik)
84
Akaki Gvineria (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
84
Koki Hayashi (Thay: Nikita Komissarov)
85

Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs Tammeka

số liệu thống kê
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
25/04 - 2021
26/05 - 2021
08/08 - 2021
Giao hữu
09/02 - 2022
09/02 - 2022
VĐQG Estonia
17/04 - 2022
08/05 - 2022
21/08 - 2022
08/10 - 2022
Giao hữu
11/02 - 2023
VĐQG Estonia
16/04 - 2023
24/05 - 2023
13/08 - 2023
23/09 - 2023
03/05 - 2024
28/06 - 2024
27/07 - 2024
29/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

VĐQG Estonia
27/04 - 2025
22/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia108112225T H T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn117221623H T T B T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond107031121T T B T B
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC10613919T T T T T
5Narva TransNarva Trans10514216T T B T B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus11326-311H B B T B
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool10316-1010B B T B B
8FC KuressaareFC Kuressaare10307-109B B T B T
9TammekaTammeka10217-147B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev10217-237B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X