Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Tammeka hôm nay 17-06-2025

Giải VĐQG Estonia - Th 3, 17/6

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

2 : 3

Tammeka

Tammeka

Hiệp một: 2-2
T3, 22:00 17/06/2025
Vòng 17 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleksander Iljin
8
Markus Leivategija
31
Ahmed Adebayo
38
Olawale Tanimowo
45
Herman Pedmanson (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo)
46
Sander Sinilaid (Thay: Andrei Smirnov)
60
Tristan Koskor
61
Chilem Williams Ignatius (Thay: Giacomo Uggeri)
62
David Epton
64
Gleb Pevtsov (Thay: Jevgeni Demidov)
69
Artjom Jermatsenko (Thay: Pavel Domov)
80
Reio Laabus (Thay: Tristan Koskor)
86
(Pen) Ahmed Adebayo
90+9'

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Tammeka

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Tammeka
Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2021
08/05 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2021
VĐQG Estonia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
09/04 - 2022
29/05 - 2022
31/08 - 2022
01/10 - 2022
27/05 - 2023
31/07 - 2023
02/09 - 2023
01/11 - 2023
13/04 - 2024
11/05 - 2024
12/07 - 2024
22/10 - 2024
22/04 - 2025
17/06 - 2025
11/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Tammeka

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
06/07 - 2025
28/06 - 2025
17/06 - 2025
13/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow