![]() Derlis Rodriguez 37 | |
![]() Bruno Recalde (Thay: Derlis Rodriguez) 46 | |
![]() Marcelo Paredes (Kiến tạo: Victor Davalos) 49 | |
![]() Nelson Da Silva (Thay: Jorge Colman) 56 | |
![]() Richard Salinas (Thay: Rubenn David Enciso Garcete) 56 | |
![]() Nelson Da Silva 59 | |
![]() Nelson Acevedo (Thay: Jorge Ortega) 66 | |
![]() Martin Nunez (Thay: Matias Almeida) 71 | |
![]() Matias Verdun (Thay: Ezequiel Aranda) 71 | |
![]() Jorge Daniel Nunez (Thay: Willian Candia) 72 | |
![]() Lucas Romero (Thay: Marcelo Paredes) 76 | |
![]() Diego Aguilera (Thay: Aldo Quinonez) 86 | |
![]() Christian Martinez (Thay: Marcelo Benitez) 87 |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Resistencia
số liệu thống kê

Tacuary

Resistencia
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 27
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 11
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 4
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Resistencia
Thay người | |||
46’ | Derlis Rodriguez Bruno Recalde | 56’ | Rubenn David Enciso Garcete Richard Daniel Salinas Rivero |
66’ | Jorge Ortega Nelson Fernando Acevedo | 56’ | Jorge Colman Nelson Da Silva |
71’ | Matias Almeida Martin Nunez Dominguez | 72’ | Willian Candia Jorge Daniel Nunez Gimenez |
71’ | Ezequiel Aranda Matias Verdun | 86’ | Aldo Quinonez Diego Aguilera |
76’ | Marcelo Paredes Lucas Romero | 87’ | Marcelo Benitez Christian Martinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Aldo Bareira | Marino Arzamendia | ||
Martin Nunez Dominguez | Ruan Vinicius Silva de Jesus | ||
Nelson Fernando Acevedo | Richard Daniel Salinas Rivero | ||
Bruno Recalde | Nelson Da Silva | ||
Lucas Romero | Jorge Daniel Nunez Gimenez | ||
Luis Alberto Cabral Vazquez | Christian Martinez | ||
Matias Verdun | Diego Aguilera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại