![]() Valdeci Moreira (Kiến tạo: Oscar Ruiz) 3 | |
![]() Paulo Lima (Kiến tạo: Jorge Ortega) 10 | |
![]() Derlis Rodriguez (Kiến tạo: Rodney Pedrozo) 27 | |
![]() Pablo Adorno 34 | |
![]() Ariel Benitez Guillen (Thay: Milton Maciel) 38 | |
![]() Aldo Quinonez (Thay: Pablo Adorno) 38 | |
![]() Walter Clar (Thay: Oscar Ruiz) 60 | |
![]() Hector Lezcano (Thay: Estifen Diaz) 60 | |
![]() Bruno Recalde (Thay: Valdeci Moreira) 60 | |
![]() Walter Pacheco (Thay: Nelson Da Silva) 60 | |
![]() Marcelo Benitez 63 | |
![]() Willian Candia (Thay: Jorge Moreira) 65 | |
![]() Derlis Rodriguez 68 | |
![]() Aldo Quinonez 68 | |
![]() Juan Gauto (Thay: Marcelo Paredes) 68 | |
![]() Willian Candia (Kiến tạo: Marcelo Benitez) 73 | |
![]() Edgar Benitez (Thay: Derlis Rodriguez) 80 | |
![]() Matias Almeida (Thay: Jorge Ortega) 80 | |
![]() Nelson Acevedo 87 |
Thống kê trận đấu Resistencia vs Tacuary
số liệu thống kê

Resistencia

Tacuary
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 6
6 Ném biên 9
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Resistencia vs Tacuary
Thay người | |||
38’ | Pablo Adorno Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | 60’ | Oscar Ruiz Walter Clar |
38’ | Milton Maciel Ariel Benitez Guillen | 60’ | Valdeci Moreira Bruno Recalde |
60’ | Nelson Da Silva Walter Pacheco | 68’ | Marcelo Paredes Juan Gauto |
60’ | Estifen Diaz Hector Lezcano | 80’ | Derlis Rodriguez Edgar Benitez |
65’ | Jorge Moreira Willian Benito Candia Garay | 80’ | Jorge Ortega Matias Almeida |
Cầu thủ dự bị | |||
Walter Pacheco | Aldo Bareira | ||
Willian Benito Candia Garay | Edgar Benitez | ||
Rhuan | Walter Clar | ||
Aldo Emmanuel Quinonez Ayala | Bruno Recalde | ||
Juan Recalde | Matias Almeida | ||
Ariel Benitez Guillen | Alexis Fernandez | ||
Hector Lezcano | Juan Gauto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại