![]() Alexis Villalva 32 | |
![]() Jorge Daniel Nunez 40 | |
![]() Edson Carius (Thay: Marcelo Paredes) 45 | |
![]() Marcelo Benitez 45+4' | |
![]() Antonio Oviedo (Thay: Ezequiel Aranda) 59 | |
![]() Diego Godoy (Thay: Alan Sombra) 62 | |
![]() Fernando Garcete (Thay: Jorge Daniel Nunez) 62 | |
![]() Diego Martinez (Thay: Nelson Da Silva) 66 | |
![]() Richard Salinas 69 | |
![]() Victor Ayala (Thay: Derlis Rodriguez) 70 | |
![]() Diego Martinez 80 | |
![]() Edgar Balbuena (Thay: Alan Pereira) 89 | |
![]() Jorge Colman (Thay: Richard Salinas) 89 | |
![]() Ronal Dominguez 90+2' |
Thống kê trận đấu Resistencia vs Tacuary
số liệu thống kê

Resistencia

Tacuary
15 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Resistencia vs Tacuary
Thay người | |||
62’ | Jorge Daniel Nunez Fernando Gaston Garcete | 45’ | Marcelo Paredes Edson Carius |
62’ | Alan Sombra Diego Armando Godoy Vasquez | 59’ | Ezequiel Aranda Antonio Oviedo Cortizo |
66’ | Nelson Da Silva Diego Maximo Martinez | 70’ | Derlis Rodriguez Victor Hugo Ayala Nunez |
89’ | Alan Pereira Edgar Balbuena | ||
89’ | Richard Salinas Jorge David Colman Aguayo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marino Arzamendia | Diego Huesca | ||
Fernando Gaston Garcete | Edson Carius | ||
Diego Maximo Martinez | Igor Ribeiro | ||
Edgar Balbuena | Yony Villasanti | ||
Diego Armando Godoy Vasquez | Antonio Oviedo Cortizo | ||
Andres Daniel Duarte Pereira | Jorge Daniel Gonzalez Marquet | ||
Jorge David Colman Aguayo | Victor Hugo Ayala Nunez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại