![]() Andres Duarte 8 | |
![]() Patryck Magalhaes Ferreira 13 | |
![]() Oscar Ruiz 34 | |
![]() Antonio Oviedo (Thay: Patryck Magalhaes Ferreira) 40 | |
![]() (VAR check) 45+7' | |
![]() Nelson Da Silva (Thay: Richard Salinas) 46 | |
![]() Matias Villarreal (Thay: Diego Aguilera) 46 | |
![]() Hugo Valde (Thay: Matias Verdun) 46 | |
![]() Hugo Valde 53 | |
![]() Alan Pereira (Thay: Diego Martinez) 70 | |
![]() Valdeci Moreira (Thay: Marcelo Paredes) 77 | |
![]() Igor Ribeiro 78 | |
![]() Victor Ayala (Thay: Marcos Benitez) 79 | |
![]() Derlis Rodriguez (Thay: Edson Carius) 79 | |
![]() Federico Motta (Thay: Walter Rodriguez) 80 | |
![]() Matias Villarreal 89 | |
![]() Antonio Oviedo 90+4' |
Thống kê trận đấu Tacuary vs Resistencia
số liệu thống kê

Tacuary

Resistencia
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 20
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tacuary vs Resistencia
Thay người | |||
40’ | Patryck Magalhaes Ferreira Antonio Oviedo Cortizo | 46’ | Diego Aguilera Matias Villarreal |
46’ | Matias Verdun Hugo Valde | 46’ | Richard Salinas Nelson Da Silva |
77’ | Marcelo Paredes Valdeci Moreira da Silva | 70’ | Diego Martinez Alan Gustavo Pereira Guillen |
79’ | Marcos Benitez Victor Hugo Ayala Nunez | 80’ | Walter Rodriguez Federico Motta |
79’ | Edson Carius Derlis Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Huesca | Marino Arzamendia | ||
Hugo Valde | Matias Villarreal | ||
Victor Hugo Ayala Nunez | Jorge Daniel Nunez Gimenez | ||
Valdeci Moreira da Silva | Federico Motta | ||
Derlis Rodriguez | Fernando Gaston Garcete | ||
Javier Vallejos | Alan Gustavo Pereira Guillen | ||
Antonio Oviedo Cortizo | Nelson Da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Thành tích gần đây Resistencia
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H B |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H B B B |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T H H T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B H B B |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B B T T B |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H T T |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | H T B H B |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T T B H T |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | B H H H H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H H B H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T B T H T |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | T H T T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại