Thứ Sáu, 02/05/2025
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Strasbourg vs Paris Saint-Germain

Strasbourg: Đorđe Petrović (1), Ismael Doukoure (29), Andrew Omobamidele (2), Mamadou Sarr (23), Dilane Bakwa (26), Andrey Santos (8), Valentín Barco (32), Diego Moreira (7), Felix Lemarechal (6), Emanuel Emegha (10), Sebastian Nanasi (15)

Paris Saint-Germain: Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), João Neves (87), Vitinha (17), Fabián Ruiz (8), Désiré Doué (14), Gonçalo Ramos (9), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Strasbourg
Strasbourg
1
Đorđe Petrović
29
Ismael Doukoure
2
Andrew Omobamidele
23
Mamadou Sarr
26
Dilane Bakwa
8
Andrey Santos
32
Valentín Barco
7
Diego Moreira
6
Felix Lemarechal
10
Emanuel Emegha
15
Sebastian Nanasi
7
Khvicha Kvaratskhelia
9
Gonçalo Ramos
14
Désiré Doué
8
Fabián Ruiz
17
Vitinha
87
João Neves
25
Nuno Mendes
51
Willian Pacho
5
Marquinhos
2
Achraf Hakimi
1
Gianluigi Donnarumma
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Tình hình lực lượng

Alaa Bellaarouch

Không xác định

Ousmane Dembélé

Chấn thương cơ

Tidiane Diallo

Không xác định

Moïse Sahi Dion

Chấn thương gân Achilles

Huấn luyện viên

Liam Rosenior

Luis Enrique

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
02/12 - 2017
17/02 - 2018
06/12 - 2018
08/04 - 2019
14/09 - 2019
24/12 - 2020
10/04 - 2021
15/08 - 2021
H1: 3-0
30/04 - 2022
H1: 1-1
29/12 - 2022
28/05 - 2023
21/10 - 2023
03/02 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Champions League
30/04 - 2025
Ligue 1
26/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
Champions League
16/04 - 2025
10/04 - 2025
Ligue 1
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
02/04 - 2025
Ligue 1
30/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain3124615378T T T H B
2MarseilleMarseille3118492358B T B T T
3LilleLille3116871756T B T T T
4AS MonacoAS Monaco3116782255T B T H H
5LyonLyon3116692054B T T B T
6NiceNice3115972054B B H T T
7StrasbourgStrasbourg3115971354T T H H T
8LensLens3113612-245B T B T B
9BrestBrest3113513-444T T H B B
10AuxerreAuxerre3111812041T T B B T
11RennesRennes3112217238T B T T B
12ToulouseToulouse319814-135B B B B H
13ReimsReims318914-1033T B T T H
14NantesNantes3171113-1532B T B H H
15AngersAngers318617-2130B B T B B
16Le HavreLe Havre318419-3128T T B B H
17Saint-EtienneSaint-Etienne317618-3727B B H T B
18MontpellierMontpellier314423-4916B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X