Chủ Nhật, 06/07/2025
Sacha Boey (Thay: Josip Stanisic)
34
(VAR check)
45+2'
Serge Gnabry (Thay: Jamal Musiala)
46
Konrad Laimer
69
Ousmane Dembele (Thay: Bradley Barcola)
71
Desire Doue
77
Desire Doue (Kiến tạo: Joao Neves)
78
Leon Goretzka (Thay: Aleksandar Pavlovic)
80
Thomas Mueller (Thay: Kingsley Coman)
80
Warren Zaire-Emery (Thay: Fabian Ruiz)
80
Lucas Hernandez (Thay: Desire Doue)
80
Willian Pacho
82
Lucas Beraldo (Thay: Khvicha Kvaratskhelia)
84
Raphael Guerreiro (Thay: Sacha Boey)
88
Lucas Hernandez
90+2'
Ousmane Dembele (Kiến tạo: Achraf Hakimi)
90+6'

Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Munich

số liệu thống kê
Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
Munich
Munich
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris Saint-Germain vs Munich

Tất cả (145)
90+8'

Michael Olise có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Bayern Munich.

90+6'

Một pha bóng tuyệt vời từ Achraf Hakimi để kiến tạo bàn thắng.

90+6' Hiện tại tỷ số là 2-0 ở Atlanta, GA khi Ousmane Dembele ghi bàn cho PSG.

Hiện tại tỷ số là 2-0 ở Atlanta, GA khi Ousmane Dembele ghi bàn cho PSG.

90+6'

Ousmane Dembele (PSG) sút – và bóng chạm xà ngang!

90+5'

Bóng an toàn khi Bayern Munich được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+5'

Bayern Munich tấn công nhưng cú đánh đầu của Leon Goretzka không trúng đích.

90+4'

Anthony Taylor cho PSG hưởng một quả phát bóng lên.

90+4'

Phạt góc được trao cho Bayern Munich.

90+2' Tại sân Mercedes-Benz, Lucas Hernandez nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.

Tại sân Mercedes-Benz, Lucas Hernandez nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân.

90+2'

PSG sẽ cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Bayern Munich.

90'

Bayern Munich tấn công mạnh mẽ qua Dayot Upamecano, cú dứt điểm của anh bị cản phá.

89'

Bóng đi ra ngoài sân và PSG được hưởng một quả phát bóng lên.

88'

Vincent Kompany đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại sân Mercedes-Benz với Raphael Guerreiro thay thế Sacha Boey.

87'

Tại Atlanta, GA, Harry Kane của Bayern Munich bị việt vị.

86'

Phạt góc cho Bayern Munich tại sân Mercedes-Benz.

85'

Anthony Taylor chỉ định một quả đá phạt cho Bayern Munich ngay bên ngoài khu vực của PSG.

84'

Beraldo thay thế Khvicha Kvaratskhelia cho PSG tại sân Mercedes-Benz.

83' Willian Pacho (PSG) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Atlanta, GA!

Willian Pacho (PSG) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Atlanta, GA!

82' Willian Pacho (PSG) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Atlanta, GA!

Willian Pacho (PSG) nhận thẻ đỏ và bị đuổi khỏi sân ở Atlanta, GA!

82'

Bayern Munich đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

81'

Lucas Hernandez vào sân thay người cho Desire Doue của PSG.

Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Munich

Paris Saint-Germain (4-1-2-3): Gianluigi Donnarumma (1), Achraf Hakimi (2), Marquinhos (5), Willian Pacho (51), Nuno Mendes (25), Vitinha (17), João Neves (87), Fabián Ruiz (8), Bradley Barcola (29), Désiré Doué (14), Khvicha Kvaratskhelia (7)

Munich (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Konrad Laimer (27), Dayot Upamecano (2), Jonathan Tah (4), Josip Stanišić (44), Joshua Kimmich (6), Aleksandar Pavlović (45), Michael Olise (17), Jamal Musiala (42), Kingsley Coman (11), Harry Kane (9)

Paris Saint-Germain
Paris Saint-Germain
4-1-2-3
1
Gianluigi Donnarumma
2
Achraf Hakimi
5
Marquinhos
51
Willian Pacho
25
Nuno Mendes
17
Vitinha
87
João Neves
8
Fabián Ruiz
29
Bradley Barcola
14
Désiré Doué
7
Khvicha Kvaratskhelia
9
Harry Kane
11
Kingsley Coman
42
Jamal Musiala
17
Michael Olise
45
Aleksandar Pavlović
6
Joshua Kimmich
44
Josip Stanišić
4
Jonathan Tah
2
Dayot Upamecano
27
Konrad Laimer
1
Manuel Neuer
Munich
Munich
4-2-3-1
Thay người
71’
Bradley Barcola
Ousmane Dembélé
34’
Raphael Guerreiro
Sacha Boey
80’
Desire Doue
Lucas Hernández
46’
Jamal Musiala
Serge Gnabry
80’
Fabian Ruiz
Warren Zaïre-Emery
80’
Kingsley Coman
Thomas Müller
84’
Khvicha Kvaratskhelia
Beraldo
80’
Aleksandar Pavlovic
Leon Goretzka
88’
Sacha Boey
Raphaël Guerreiro
Cầu thủ dự bị
Matvey Safonov
João Palhinha
Arnau Tenas
Thomas Müller
Beraldo
Kim Min-jae
Ousmane Dembélé
Lennart Karl
Lucas Hernández
Raphaël Guerreiro
Noham Kamara
Leon Goretzka
Lee Kang-in
Serge Gnabry
Senny Mayulu
Sacha Boey
Ibrahim Mbaye
Daniel Peretz
Gonçalo Ramos
Jonas Urbig
Warren Zaïre-Emery
Adam Aznou
Tom Bischof
David Santos
Cassiano Kiala
Jonah Kusi Asare
Huấn luyện viên

Luis Enrique

Vincent Kompany

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
28/09 - 2017
06/12 - 2017
24/08 - 2020
08/04 - 2021
14/04 - 2021
15/02 - 2023
09/03 - 2023
27/11 - 2024
Fifa Club World Cup
05/07 - 2025

Thành tích gần đây Paris Saint-Germain

Fifa Club World Cup
05/07 - 2025
20/06 - 2025
16/06 - 2025
Champions League
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
25/05 - 2025
Ligue 1
18/05 - 2025
11/05 - 2025
Champions League
08/05 - 2025

Thành tích gần đây Munich

Fifa Club World Cup
05/07 - 2025
30/06 - 2025
H1: 1-3
25/06 - 2025
H1: 1-0
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Bundesliga
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
H1: 2-0
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras312025H T H
2Inter Miami CFInter Miami CF312015H T H
3FC PortoFC Porto3021-12H B H
4Al AhlyAl Ahly3021-22H B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain320156T B T
2Botafogo FRBotafogo FR320116T T B
3AtleticoAtletico3201-16B T T
4Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3003-50B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BenficaBenfica321077H T T
2MunichMunich3201106T T B
3Boca JuniorsBoca Juniors3021-12H B H
4Auckland City FCAuckland City FC3012-161B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo321047T T H
2ChelseaChelsea320136T B T
3EsperanceEsperance3102-43B T B
4Los Angeles FCLos Angeles FC3012-31B B H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter321037H T T
2MonterreyMonterrey312045H H T
3River PlateRiver Plate311104T H B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3003-70B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DortmundDortmund321027H T T
2FluminenseFluminense312025H T H
3Mamelodi Sundowns FCMamelodi Sundowns FC311104T B H
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai3003-40B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3300119T T T
2JuventusJuventus320156T T B
3Al-AinAl-Ain3102-103B B T
4Wydad CasablancaWydad Casablanca3003-60B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid321057H T T
2Al HilalAl Hilal312025H H T
3FC SalzburgFC Salzburg3111-24T H B
4PachucaPachuca3003-50B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X