Chủ Nhật, 04/05/2025
Darnell Furlong
40
Jake Livermore
51
(Pen) Sam Surridge
71
Adam Davies
75
Nick Powell (Kiến tạo: Tom Smith)
79
Sam Surridge
90
Sam Johnstone
90

Thống kê trận đấu Stoke vs West Bromwich

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
West Bromwich
West Bromwich
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 26
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
16/03 - 2013
19/10 - 2013
11/05 - 2014
28/12 - 2014
14/03 - 2015
29/08 - 2015
02/01 - 2016
24/09 - 2016
04/02 - 2017
27/08 - 2017
23/12 - 2017
Hạng nhất Anh
02/10 - 2021
09/04 - 2022
12/11 - 2022
15/04 - 2023
Carabao Cup
09/08 - 2023
H1: 1-0
Hạng nhất Anh
17/12 - 2023
H1: 1-1
06/04 - 2024
H1: 0-1
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X