Thứ Bảy, 10/05/2025
Romaine Sawyers (Thay: Mario Vrancic)
64
Iliman Ndiaye (Thay: Oliver Norwood)
69
Tyrese Campbell (Thay: D'Margio Wright-Phillips)
70
(og) John Egan
78
Ben Osborn (Thay: Morgan Gibbs-White)
79
William Osula (Thay: Daniel Jebbison)
79
Steven Fletcher (Thay: Josh Maja)
86

Thống kê trận đấu Stoke vs Sheffield United

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Sheffield United
Sheffield United
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Sheffield United

Tất cả (14)
90+7'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

86'

Josh Maja sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Fletcher.

79'

Daniel Jebbison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Osula.

78'

Daniel Jebbison sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi William Osula.

78' MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - John Egan đưa bóng vào lưới của anh ấy!

MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - John Egan đưa bóng vào lưới của anh ấy!

79'

Morgan Gibbs-White sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Osborn.

70'

D'Margio Wright-Phillips sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

78'

Daniel Jebbison sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

69'

Oliver Norwood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Iliman Ndiaye.

78' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

77' MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - John Egan đưa bóng vào lưới của anh ấy!

MỤC TIÊU CỦA RIÊNG - John Egan đưa bóng vào lưới của anh ấy!

64'

Mario Vrancic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Romaine Sawyers.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Stoke vs Sheffield United

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ben Wilmot (16), Phil Jagielka (19), Taylor Harwood-Bellis (24), Josh Tymon (14), Joe Allen (4), Jordan Thompson (15), Jacob Brown (18), Mario Vrancic (8), D'Margio Wright-Phillips (32), Josh Maja (33)

Sheffield United (3-5-1-1): Wesley Foderingham (18), Ben Davies (22), John Egan (12), Jack Robinson (19), George Baldock (2), Sander Berge (8), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Rhys Norrington-Davies (33), Morgan Gibbs-White (27), Daniel Jebbison (36)

Stoke
Stoke
4-2-3-1
13
Jack Bonham
16
Ben Wilmot
19
Phil Jagielka
24
Taylor Harwood-Bellis
14
Josh Tymon
4
Joe Allen
15
Jordan Thompson
18
Jacob Brown
8
Mario Vrancic
32
D'Margio Wright-Phillips
33
Josh Maja
36
Daniel Jebbison
27
Morgan Gibbs-White
33
Rhys Norrington-Davies
4
John Fleck
16
Oliver Norwood
8
Sander Berge
2
George Baldock
19
Jack Robinson
12
John Egan
22
Ben Davies
18
Wesley Foderingham
Sheffield United
Sheffield United
3-5-1-1
Thay người
64’
Mario Vrancic
Romaine Sawyers
69’
Oliver Norwood
Iliman Ndiaye
70’
D'Margio Wright-Phillips
Tyrese Campbell
79’
Morgan Gibbs-White
Ben Osborn
86’
Josh Maja
Steven Fletcher
79’
Daniel Jebbison
William Osula
Cầu thủ dự bị
Romaine Sawyers
Filip Uremovic
William Forrester
Ben Osborn
Tyrese Campbell
Enda Stevens
Steven Fletcher
Adam Davies
Sam Clucas
Conor Hourihane
James Chester
Iliman Ndiaye
Josef Bursik
William Osula
Huấn luyện viên

Mark Hughes

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X