Thứ Bảy, 10/05/2025
Tom Smith
27
Jacob Brown
55
Jacob Brown
56
Lys Mousset (Kiến tạo: David McGoldrick)
80
David McGoldrick (Kiến tạo: Enda Stevens)
83

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Stoke

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Stoke
Stoke
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0

Diễn biến Sheffield United vs Stoke

Tất cả (14)
81'

Nick Powell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Surridge.

80'

Jacob Brown sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Fletcher.

90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

83'

G O O O A A A L - David McGoldrick là mục tiêu!

77'

Iliman Ndiaye ra sân và anh ấy được thay thế bởi David McGoldrick.

80'

G O O O A A A L - Lys Mousset là mục tiêu!

71'

Oliver Norwood ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.

67'

Mario Vrancic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sam Clucas.

67'

Ben Osborn sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lys Mousset.

56'

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

55'

G O O O A A A L - Jacob Brown là mục tiêu!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

27'

Thẻ vàng cho Tom Smith.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Stoke

Sheffield United (4-2-3-1): Jayden Bogle (20), John Egan (12), Ben Davies (22), Enda Stevens (3), Oliver Norwood (16), John Fleck (4), Morgan Gibbs-White (27), Iliman Ndiaye (29), Ben Osborn (23), Billy Sharp (10)

Stoke (3-4-2-1): Adam Davies (1), Ben Wilmot (16), Harry Souttar (36), James Chester (5), Tom Smith (2), Joe Allen (4), Romaine Sawyers (28), Josh Tymon (14), Nick Powell (25), Mario Vrancic (8), Jacob Brown (18)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
20
Jayden Bogle
12
John Egan
22
Ben Davies
3
Enda Stevens
16
Oliver Norwood
4
John Fleck
27
Morgan Gibbs-White
29
Iliman Ndiaye
23
Ben Osborn
10
Billy Sharp
18
Jacob Brown
8
Mario Vrancic
25
Nick Powell
14
Josh Tymon
28
Romaine Sawyers
4
Joe Allen
2
Tom Smith
5
James Chester
36
Harry Souttar
16
Ben Wilmot
1
Adam Davies
Stoke
Stoke
3-4-2-1
Thay người
67’
Ben Osborn
Lys Mousset
67’
Mario Vrancic
Sam Clucas
71’
Oliver Norwood
Conor Hourihane
80’
Jacob Brown
Steven Fletcher
77’
Iliman Ndiaye
David McGoldrick
81’
Nick Powell
Sam Surridge
Cầu thủ dự bị
Lys Mousset
Josef Bursik
Jack Robinson
Thomas Ince
Chris Basham
Sam Surridge
Wesley Foderingham
Leo Oestigard
Oliver McBurnie
Jordan Thompson
David McGoldrick
Steven Fletcher
Conor Hourihane
Sam Clucas
Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
02/04 - 2022
08/10 - 2022
14/01 - 2023
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X