Thứ Sáu, 02/05/2025
Andre Vidigal (Thay: Tyrese Campbell)
13
Aaron Connolly (Kiến tạo: Jaden Philogene-Bidace)
30
Adama Traore
32
Wesley (Thay: Wouter Burger)
35
Alfie Jones
38
Ben Wilmot
42
Jean Michael Seri
45+4'
Jacob Greaves
55
Liam Delap (Thay: Aaron Connolly)
65
Scott Twine (Thay: Adama Traore)
65
Regan Slater (Kiến tạo: Tyler Morton)
73
Josh Laurent
75
Andre Vidigal (Kiến tạo: Jordan Thompson)
77
Ki-Jana Hoever (Thay: Daniel Johnson)
79
Joon-Ho Bae (Thay: Sead Haksabanovic)
79
Sean McLoughlin (Thay: Ruben Vinagre)
81
Jason Eyenga-Lokilo (Thay: Jean Michael Seri)
89

Thống kê trận đấu Stoke vs Hull City

số liệu thống kê
Stoke
Stoke
Hull City
Hull City
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 13
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke vs Hull City

Tất cả (31)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Jean Michael Seri sẽ rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.

89'

Jean Michael Seri sẽ rời sân và được thay thế bởi Jason Eyenga-Lokilo.

81'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Sean McLoughlin.

80'

Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

79'

Sead Haksabanovic rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

80'

Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Ki-Jana Hoever.

79'

Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Ki-Jana Hoever.

77'

Jordan Thompson đã hỗ trợ ghi bàn.

77' G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Andre Vidigal đã trúng mục tiêu!

75' Thẻ vàng dành cho Josh Laurent.

Thẻ vàng dành cho Josh Laurent.

74'

Tyler Morton đã hỗ trợ ghi bàn.

73'

Tyler Morton đã hỗ trợ ghi bàn.

74' G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

73' G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng mục tiêu!

65'

Adama Traore rời sân và được thay thế bởi Scott Twine.

65'

Aaron Connolly rời sân và được thay thế bởi Liam Delap.

55' Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

Thẻ vàng dành cho Jacob Greaves.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+5' Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

Thẻ vàng dành cho Jean Michael Seri.

Đội hình xuất phát Stoke vs Hull City

Stoke (5-3-2): Mark Travers (1), Ben Wilmot (16), Michael Rose (5), Luke McNally (23), Lynden Gooch (2), Jordan Thompson (15), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Daniel Johnson (12), Sead Haksabanovic (20), Tyrese Campbell (10)

Hull City (4-2-3-1): Ryan Allsop (17), Cyrus Christie (33), Jacob Greaves (4), Alfie Jones (5), Ruben Vinagre (3), Jean Seri (24), Tyler Morton (15), Adama Traore (10), Regan Slater (27), Jaden Philogene-Bidace (23), Aaron Connolly (44)

Stoke
Stoke
5-3-2
1
Mark Travers
16
Ben Wilmot
5
Michael Rose
23
Luke McNally
2
Lynden Gooch
15
Jordan Thompson
28
Josh Laurent
6
Wouter Burger
12
Daniel Johnson
20
Sead Haksabanovic
10
Tyrese Campbell
44
Aaron Connolly
23
Jaden Philogene-Bidace
27
Regan Slater
10
Adama Traore
15
Tyler Morton
24
Jean Seri
3
Ruben Vinagre
5
Alfie Jones
4
Jacob Greaves
33
Cyrus Christie
17
Ryan Allsop
Hull City
Hull City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Matt Ingram
Sean McLoughlin
James Furlong
Andy Smith
Ozan Tufan
Jason Eyenga-Lokilo
Scott Twine
Allahyar Sayyad
Liam Delap

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/12 - 2013
29/03 - 2014
24/08 - 2014
28/02 - 2015
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
H1: 1-0
16/01 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2022
H1: 0-2
11/02 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-2
29/03 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X