Thứ Hai, 16/06/2025
Ben Wilmot (Kiến tạo: Joon-Ho Bae)
30
Liam Millar (Thay: Abdulkadir Omur)
46
Xavier Simons (Thay: Oscar Zambrano)
58
Regan Slater (Thay: Marvin Mehlem)
58
Emre Tezgel (Thay: Lewis Koumas)
60
(Pen) Kasey Palmer
63
Kasey Palmer
63
Ben Gibson
63
Regan Slater (Kiến tạo: Liam Millar)
77
(og) Ben Wilmot
79
Michael Rose (Thay: Junior Tchamadeu)
81
Tatsuki Seko (Thay: Jordan Thompson)
81
Finley Burns (Thay: Kasey Palmer)
84
Emre Tezgel
85
Ivor Pandur
85
Ben Wilmot
87
Liam Millar
89
Niall Ennis (Thay: Thomas Cannon)
90
Enda Stevens (Thay: Eric Bocat)
90
Mason Burstow
90
Mason Burstow (Thay: Chris Bedia)
90
Enda Stevens (Thay: Thomas Cannon)
90
Niall Ennis (Thay: Eric Bocat)
90

Thống kê trận đấu Stoke City vs Hull City

số liệu thống kê
Stoke City
Stoke City
Hull City
Hull City
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stoke City vs Hull City

Tất cả (68)
90+10'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5'

Chris Bedia rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.

90+5'

Chris Bedia sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+2'

Eric Bocat rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

90+2'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.

90+2'

Eric Bocat rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.

90+2'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Niall Ennis.

89' Thẻ vàng cho Liam Millar.

Thẻ vàng cho Liam Millar.

87' Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

Thẻ vàng cho Ben Wilmot.

85' Thẻ vàng cho Ivor Pandur.

Thẻ vàng cho Ivor Pandur.

85' Thẻ vàng cho Emre Tezgel.

Thẻ vàng cho Emre Tezgel.

84'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Finley Burns.

81'

Junior Tchamadeu rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.

81'

Jordan Thompson rời sân và được thay thế bởi Tatsuki Seko.

80' G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng đích!

G O O O A A A L - Kasey Palmer đã trúng đích!

79' BÀN THỦ - Ben Wilmot phản lưới nhà!

BÀN THỦ - Ben Wilmot phản lưới nhà!

79' BÀN PHẢN THỦ - Viktor Johansson phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Viktor Johansson phản lưới nhà!

77'

Liam Millar là người kiến tạo cho bàn thắng.

77' G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng đích!

G O O O A A A L - Regan Slater đã trúng đích!

63' ANH ẤY BỎ LỠ - Kasey Palmer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Kasey Palmer thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

63' Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Thẻ vàng cho Ben Gibson.

Đội hình xuất phát Stoke City vs Hull City

Stoke City (4-4-1-1): Viktor Johansson (1), Ben Gibson (23), Ben Wilmot (16), Junior Tchamadeu (22), Eric Junior Bocat (17), Lewis Koumas (11), Wouter Burger (6), Jordan Thompson (15), Bae Jun-ho (10), Million Manhoef (42), Tom Cannon (9)

Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Cody Drameh (23), Marvin Mehlem (8), Oscar Zambrano (25), Kasey Palmer (45), Mohamed Belloumi (33), Chris Bedia (9), Abdülkadir Ömür (10)

Stoke City
Stoke City
4-4-1-1
1
Viktor Johansson
23
Ben Gibson
16
Ben Wilmot
22
Junior Tchamadeu
17
Eric Junior Bocat
11
Lewis Koumas
6
Wouter Burger
15
Jordan Thompson
10
Bae Jun-ho
42
Million Manhoef
9
Tom Cannon
10
Abdülkadir Ömür
9
Chris Bedia
33
Mohamed Belloumi
45
Kasey Palmer
25
Oscar Zambrano
8
Marvin Mehlem
23
Cody Drameh
6
Sean McLoughlin
5
Alfie Jones
2
Lewie Coyle
1
Ivor Pandur
Hull City
Hull City
4-3-3
Thay người
60’
Lewis Koumas
Emre Tezgel
46’
Abdulkadir Omur
Liam Millar
81’
Junior Tchamadeu
Michael Rose
58’
Oscar Zambrano
Xavier Simons
81’
Jordan Thompson
Tatsuki Seko
58’
Marvin Mehlem
Regan Slater
90’
Eric Bocat
Enda Stevens
84’
Kasey Palmer
Finley Burns
90’
Thomas Cannon
Niall Ennis
90’
Chris Bedia
Mason Burstow
Cầu thủ dự bị
Jack Bonham
Carl Rushworth
Enda Stevens
Finley Burns
Michael Rose
Ryan Giles
Jaden Dixon
Xavier Simons
Tatsuki Seko
Steven Alzate
Sol Sidibe
Regan Slater
Niall Ennis
Liam Millar
Emre Tezgel
Abu Kamara
Chinonso Chibueze
Mason Burstow
Tình hình lực lượng

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Harvey Cartwright

Không xác định

Lynden Gooch

Chấn thương đầu gối

Andy Smith

Không xác định

Sam Gallagher

Chấn thương bắp chân

Charlie Hughes

Không xác định

Doğukan Sinik

Chấn thương đầu gối

Ryan Longman

Chấn thương vai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
15/12 - 2013
29/03 - 2014
24/08 - 2014
28/02 - 2015
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
H1: 1-0
16/01 - 2022
H1: 0-1
14/09 - 2022
H1: 0-2
11/02 - 2023
H1: 0-0
24/09 - 2023
H1: 0-2
29/03 - 2024
H1: 0-0
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Hull City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X