Thứ Năm, 08/05/2025
Eli King
2
(Pen) Josh Magennis
3
Eli King (Kiến tạo: Dan Sweeney)
11
Jordan Roberts
17
Nick Freeman
24
Jamie Reid
44
Ryan Trevitt (Thay: Caleb Watts)
46
Elliott List (Thay: Louis Appere)
55
Louis Thompson (Thay: Eli King)
55
Demetri Mitchell (Thay: Ilmari Niskanen)
62
Joel Colwill (Thay: Vincent Harper)
68
Patrick Jones (Thay: Tony Yogane)
75
Jay Bird (Thay: Josh Magennis)
75
Dan Kemp
76
Jordan Roberts (Kiến tạo: Jamie Reid)
80
Cheick Diabate
90
Harvey White (Thay: Jordan Roberts)
90
Jake Young (Thay: Dan Kemp)
90

Thống kê trận đấu Stevenage vs Exeter City

số liệu thống kê
Stevenage
Stevenage
Exeter City
Exeter City
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Stevenage vs Exeter City

Tất cả (24)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Jake Young.

90+1'

Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

90' Thẻ vàng cho Cheick Diabate.

Thẻ vàng cho Cheick Diabate.

80'

Jamie Reid đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!

76' V À A A O O O - Dan Kemp ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Kemp ghi bàn!

75'

Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.

75'

Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.

68'

Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.

62'

Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.

55'

Eli King rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.

55'

Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

46'

Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Ryan Trevitt.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Jamie Reid.

Thẻ vàng cho Jamie Reid.

24' Thẻ vàng cho Nick Freeman.

Thẻ vàng cho Nick Freeman.

17' V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!

11'

Dan Sweeney đã kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A O O O - Eli King ghi bàn!

V À A A O O O - Eli King ghi bàn!

Đội hình xuất phát Stevenage vs Exeter City

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Louis Appéré (9)

Exeter City (4-2-3-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Cheick Diabaté (39), Alex Hartridge (4), Vincent Harper (18), Ryan Woods (6), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Tony Yogane (30), Josh Magennis (27)

Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
13
Murphy Cooper
7
Nick Freeman
6
Dan Sweeney
5
Carl Piergianni
16
Lewis Freestone
22
Daniel Phillips
26
Eli King
11
Jordan Roberts
10
Dan Kemp
19
Jamie Reid
9
Louis Appéré
27
Josh Magennis
30
Tony Yogane
17
Caleb Watts
14
Ilmari Niskanen
8
Edward Francis
6
Ryan Woods
18
Vincent Harper
4
Alex Hartridge
39
Cheick Diabaté
2
Jack McMillan
1
Joe Whitworth
Exeter City
Exeter City
4-2-3-1
Thay người
55’
Louis Appere
Elliot List
46’
Caleb Watts
Ryan Trevitt
55’
Eli King
Louis Thompson
62’
Ilmari Niskanen
Demetri Mitchell
90’
Jordan Roberts
Harvey White
68’
Vincent Harper
Joel Colwill
90’
Dan Kemp
Jake Young
75’
Tony Yogane
Patrick Jones
75’
Josh Magennis
Jay Bird
Cầu thủ dự bị
Taye Ashby-Hammond
Shaun MacDonald
Charlie Goode
Edward James
Elliot List
Patrick Jones
Harvey White
Joel Colwill
Louis Thompson
Demetri Mitchell
Jake Young
Ryan Trevitt
Ryan Doherty
Jay Bird

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Carabao Cup
30/08 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng 3 Anh
21/09 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Exeter City

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X