Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Eli King 2 | |
![]() (Pen) Josh Magennis 3 | |
![]() Eli King (Kiến tạo: Dan Sweeney) 11 | |
![]() Jordan Roberts 17 | |
![]() Nick Freeman 24 | |
![]() Jamie Reid 44 | |
![]() Ryan Trevitt (Thay: Caleb Watts) 46 | |
![]() Elliott List (Thay: Louis Appere) 55 | |
![]() Louis Thompson (Thay: Eli King) 55 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Ilmari Niskanen) 62 | |
![]() Joel Colwill (Thay: Vincent Harper) 68 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Tony Yogane) 75 | |
![]() Jay Bird (Thay: Josh Magennis) 75 | |
![]() Dan Kemp 76 | |
![]() Jordan Roberts (Kiến tạo: Jamie Reid) 80 | |
![]() Cheick Diabate 90 | |
![]() Harvey White (Thay: Jordan Roberts) 90 | |
![]() Jake Young (Thay: Dan Kemp) 90 |
Thống kê trận đấu Stevenage vs Exeter City


Diễn biến Stevenage vs Exeter City
Dan Kemp rời sân và được thay thế bởi Jake Young.
Jordan Roberts rời sân và được thay thế bởi Harvey White.

Thẻ vàng cho Cheick Diabate.
Jamie Reid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!

V À A A O O O - Dan Kemp ghi bàn!
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Tony Yogane rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Vincent Harper rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Eli King rời sân và được thay thế bởi Louis Thompson.
Louis Appere rời sân và được thay thế bởi Elliott List.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Ryan Trevitt.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jamie Reid.

Thẻ vàng cho Nick Freeman.

V À A A O O O - Jordan Roberts ghi bàn!
Dan Sweeney đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eli King ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stevenage vs Exeter City
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Nick Freeman (7), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Eli King (26), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Louis Appéré (9)
Exeter City (4-2-3-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Cheick Diabaté (39), Alex Hartridge (4), Vincent Harper (18), Ryan Woods (6), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Tony Yogane (30), Josh Magennis (27)


Thay người | |||
55’ | Louis Appere Elliot List | 46’ | Caleb Watts Ryan Trevitt |
55’ | Eli King Louis Thompson | 62’ | Ilmari Niskanen Demetri Mitchell |
90’ | Jordan Roberts Harvey White | 68’ | Vincent Harper Joel Colwill |
90’ | Dan Kemp Jake Young | 75’ | Tony Yogane Patrick Jones |
75’ | Josh Magennis Jay Bird |
Cầu thủ dự bị | |||
Taye Ashby-Hammond | Shaun MacDonald | ||
Charlie Goode | Edward James | ||
Elliot List | Patrick Jones | ||
Harvey White | Joel Colwill | ||
Louis Thompson | Demetri Mitchell | ||
Jake Young | Ryan Trevitt | ||
Ryan Doherty | Jay Bird |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại