Pierre-Luc Lauziere chỉ định một quả ném biên cho Vancouver, gần khu vực của Saint Louis.
![]() Marcel Hartel (Kiến tạo: Conrad Wallem) 25 | |
![]() (VAR check) 29 | |
![]() Joao Klauss 36 | |
![]() Emmanuel Sabbi 42 | |
![]() Andres Cubas 56 | |
![]() Conrad Wallem 62 | |
![]() Daniel Rios (Thay: Emmanuel Sabbi) 62 | |
![]() Pedro Vite 66 | |
![]() Simon Becher (Thay: Cedric Teuchert) 72 | |
![]() Mykhi Joyner (Thay: Celio Pompeu) 73 | |
![]() J.C. Ngando (Thay: Pedro Vite) 74 | |
![]() Ralph Priso-Mbongue (Thay: Andres Cubas) 74 | |
![]() Ali Ahmed 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Louis City vs Vancouver Whitecaps


Diễn biến St. Louis City vs Vancouver Whitecaps

Ali Ahmed (Vancouver) nhận thẻ vàng.
Pierre-Luc Lauziere chỉ định một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Pierre-Luc Lauziere trao.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Saint Louis được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Vancouver ở phần sân nhà.
Pierre-Luc Lauziere chỉ định một quả ném biên cho Saint Louis ở phần sân của Vancouver.
Saint Louis có một quả phát bóng lên.
Vancouver đang tiến lên và Brian White có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Ném biên cho Vancouver.
Ném biên cao trên sân cho Vancouver ở St. Louis, MO.
Đá phạt cho Vancouver ở phần sân nhà.
Liệu Saint Louis có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vancouver không?
Saint Louis được hưởng một quả phạt góc do Pierre-Luc Lauziere trao.
Đá phạt cho Saint Louis ở phần sân của Vancouver.
Pierre-Luc Lauziere chỉ định một quả đá phạt cho Saint Louis ở phần sân nhà.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Vancouver tại Citypark.
Đội chủ nhà ở St. Louis, MO có một quả phát bóng lên.
Vancouver có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
St. Louis City (3-4-3): Ben Lundt (39), Joshua Yaro (15), Timo Baumgartl (32), Kyle Hiebert (22), Akil Watts (20), Alfredo Morales (27), Marcel Hartel (17), Conrad Wallem (6), Cedric Teuchert (36), Klauss (9), Celio Pompeu (12)
Vancouver Whitecaps (4-3-3): Yohei Takaoka (1), Edier Ocampo (18), Tristan Blackmon (33), Ranko Veselinovic (4), Tate Johnson (28), Sebastian Berhalter (16), Andrés Cubas (20), Pedro Vite (45), Emmanuel Sabbi (11), Brian White (24), Ali Ahmed (22)


Thay người | |||
72’ | Cedric Teuchert Simon Becher | 62’ | Emmanuel Sabbi Daniel Rios |
73’ | Celio Pompeu MyKhi Joyner | 74’ | Andres Cubas Ralph Priso |
74’ | Pedro Vite J.C. Ngando |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Olivares | Isaac Boehmer | ||
Simon Becher | Daniel Rios | ||
MyKhi Joyner | Ralph Priso | ||
Tomas Ostrak | Damir Kreilach | ||
Michael Wentzel | J.C. Ngando | ||
Tomas Totland | Jeevan Badwal | ||
Jake Girdwood-Reich | Bjorn Utvik | ||
Jannes Horn | Belal Halbouni | ||
Joey Zalinsky | Giuseppe Bovalina |
Nhận định St. Louis City vs Vancouver Whitecaps
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Louis City
Thành tích gần đây Vancouver Whitecaps
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
6 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
9 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
10 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
13 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
14 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
15 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
16 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
17 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
18 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
19 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
20 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
21 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
22 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
23 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
24 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
25 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
26 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
27 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
28 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
29 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
30 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 3 | 22 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | B H B T T |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 8 | 19 | B T T T B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | T H H T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | B B T B T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | T H H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | B T H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B T T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | H B H B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -8 | 9 | T H B B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -11 | 9 | B B B T B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H H H T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -10 | 3 | H B B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 13 | 23 | H T T H T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T H T H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -3 | 16 | T H B T B |
4 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T T H H B |
5 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T B T H H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B H T |
7 | 10 | 4 | 2 | 4 | 1 | 14 | T T B B B | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B B T H H |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | H B T T H |
10 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -4 | 12 | B T B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 1 | 10 | H T B B B |
12 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | B B B H H |
13 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | B T H H T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 1 | 7 | -5 | 7 | B T B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại