Kerwin Vargas (Charlotte) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy không trúng đích.
![]() Idan Toklomati (Kiến tạo: Souleyman Doumbia) 34 | |
![]() Eryk Williamson 55 | |
![]() Wilfried Zaha 63 | |
![]() Brandt Bronico (Thay: Eryk Williamson) 66 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Idan Gorno) 66 | |
![]() Joaquin Fernandez 66 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Idan Toklomati) 66 | |
![]() Santiago Munoz (Thay: Magomed-Shapi Suleymanov) 69 | |
![]() Memo Rodriguez (Thay: Erik Thommy) 69 | |
![]() Kerwin Vargas (Thay: Wilfried Zaha) 78 | |
![]() Mason Toye (Thay: Daniel Salloi) 85 | |
![]() Nick Scardina (Thay: Liel Abada) 88 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Souleyman Doumbia) 88 | |
![]() Ian James (Thay: Dejan Joveljic) 90 | |
![]() Mason Toye (Kiến tạo: Manu Garcia) 90+4' | |
![]() Dejan Joveljic (Kiến tạo: Santiago Munoz) 90+6' |
Thống kê trận đấu Sporting Kansas City vs Charlotte


Diễn biến Sporting Kansas City vs Charlotte
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kansas City.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Kansas City không?
Đội chủ nhà thay Dejan Joveljic bằng Ian James.
Pha chơi bóng tuyệt vời từ Santiago Munoz để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O! Dejan Joveljic đưa Kansas City dẫn trước 2-1.
Kansas City được hưởng một quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Charlotte tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Manu Garcia đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

V À A A O O O! Kansas City cân bằng tỷ số 1-1 nhờ Mason Toye tại Kansas City, MO.
Manu Garcia đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

V À O O O! Kansas City cân bằng tỷ số 1-1 nhờ Mason Toye ở Kansas City, MO.
Đá phạt cho Kansas City ở phần sân của Charlotte.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả ném biên cho Kansas City ở phần sân của Charlotte.
Tại Kansas City, MO, Kansas City tấn công qua Memo Rodriguez. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Rubiel Vazquez trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.
Rubiel Vazquez trao cho đội khách một quả ném biên.
Rubiel Vazquez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kansas City ở phần sân nhà của họ.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Kansas City được hưởng một quả phạt góc do Rubiel Vazquez trao.
Đội hình xuất phát Sporting Kansas City vs Charlotte
Sporting Kansas City (4-3-3): John Pulskamp (1), Jacob Davis (17), Jansen Miller (15), Joaquin Fernandez (24), Logan Ndenbe (18), Jacob Bartlett (16), Manu Garcia (21), Erik Thommy (26), Shapi Suleymanov (93), Dejan Joveljic (9), Daniel Salloi (10)
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Souleyman Doumbia (21), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Eryk Williamson (19), Liel Abada (11), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)


Thay người | |||
69’ | Erik Thommy Memo Rodriguez | 66’ | Eryk Williamson Brandt Bronico |
69’ | Magomed-Shapi Suleymanov Santiago Munoz | 66’ | Idan Toklomati Tyger Smalls |
85’ | Daniel Salloi Mason Toye | 78’ | Wilfried Zaha Kerwin Vargas |
90’ | Dejan Joveljic Ian James | 88’ | Liel Abada Nick Scardina |
88’ | Souleyman Doumbia Djibril Diani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Schewe | Brandt Bronico | ||
Mason Toye | Kerwin Vargas | ||
Memo Rodriguez | David Bingham | ||
Andrew Brody | Bill Tuiloma | ||
Tim Leibold | Nick Scardina | ||
Stephen Afrifa | Iuri Tavares | ||
Santiago Munoz | Nikola Petkovic | ||
Ian James | Djibril Diani | ||
Tyger Smalls |
Nhận định Sporting Kansas City vs Charlotte
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Kansas City
Thành tích gần đây Charlotte
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
4 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
5 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
7 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
8 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
9 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
10 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
11 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
12 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
13 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
14 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
15 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
16 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
17 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
18 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
19 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T B B B T |
20 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
21 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
22 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
23 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
24 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
25 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
26 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
27 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
28 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
29 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
30 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | B B T H B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 16 | 40 | H T H T T |
2 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 4 | 36 | B H B T T |
3 | ![]() | 19 | 10 | 5 | 4 | 12 | 35 | T H H T T |
4 | ![]() | 19 | 9 | 7 | 3 | 6 | 34 | B H B T T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 12 | 33 | T B B T T |
6 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 9 | 29 | H B H T T |
7 | ![]() | 19 | 8 | 4 | 7 | 8 | 28 | T T T B H |
8 | ![]() | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T T B H T |
9 | ![]() | 19 | 8 | 1 | 10 | -1 | 25 | T B T B B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T B B |
11 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 3 | 23 | H H T B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 6 | 9 | -21 | 18 | B H T B B |
13 | ![]() | 19 | 4 | 5 | 10 | -15 | 17 | T T B B B |
14 | ![]() | 18 | 3 | 5 | 10 | -6 | 14 | T B B B H |
15 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -20 | 11 | H B B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 19 | 11 | 3 | 5 | 15 | 36 | T B T T T |
2 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 15 | 35 | T H T B B |
3 | ![]() | 19 | 9 | 6 | 4 | 10 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B T T H |
5 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | 8 | 26 | H T B H T |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | H T H H T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H T T B B |
8 | ![]() | 19 | 7 | 5 | 7 | -6 | 26 | H H B T T |
9 | ![]() | 19 | 7 | 4 | 8 | -5 | 25 | T B B B T |
10 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | B H H T B |
11 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -7 | 20 | H T B B B |
12 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | H T B B T |
13 | ![]() | 18 | 5 | 3 | 10 | -7 | 18 | B B H B T |
14 | ![]() | 19 | 3 | 6 | 10 | -11 | 15 | B T B H B |
15 | ![]() | 19 | 1 | 5 | 13 | -23 | 8 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại