Thứ Năm, 26/06/2025
Ibrahim Aliyu (Kiến tạo: Mohamed Farsi)
15
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Pep Biel)
19
Malte Amundsen (Thay: Steven Moreira)
20
Patrick Agyemang (Kiến tạo: Wilfried Zaha)
24
Ashley Westwood
26
Dylan Chambost (Thay: Jacen Russell-Rowe)
60
Aziel Jackson (Thay: Ibrahim Aliyu)
60
Malte Amundsen
65
Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas)
66
Pep Biel (Kiến tạo: Wilfried Zaha)
75
Lassi Lappalainen (Thay: Max Arfsten)
76
Tyger Smalls (Thay: Patrick Agyemang)
88
Jack Neeley (Thay: Nick Scardina)
88

Thống kê trận đấu Charlotte vs Columbus Crew

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
Columbus Crew
Columbus Crew
34 Kiểm soát bóng 66
6 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs Columbus Crew

Tất cả (85)
90+4'

Ném biên cho Charlotte tại Sân vận động Bank of America.

90+4'

Lukasz Szpala ra hiệu cho một quả ném biên cho Charlotte ở phần sân của Columbus.

90+3'

Columbus được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+3'

Lukasz Szpala trao cho Charlotte một quả phát bóng lên.

90+2' Tại Sân vận động Bank of America, Brandt Bronico của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

Tại Sân vận động Bank of America, Brandt Bronico của đội chủ nhà đã nhận thẻ vàng. Anh sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò!

90+2'

Trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Columbus gần khu vực cấm địa.

90+1'

Lukasz Szpala trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+1'

Bóng an toàn khi Charlotte được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90'

Quả phát bóng lên cho Columbus tại Sân vận động Bank of America.

90'

Wilfried Zaha của Charlotte bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

88'

Jack Neeley vào sân thay cho Nick Scardina của Charlotte.

88'

Tyger Smalls vào sân thay cho Patrick Agyemang cho đội chủ nhà.

88'

Charlotte tiến nhanh lên phía trên nhưng Lukasz Szpala thổi phạt việt vị.

87'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc do Lukasz Szpala trao.

85'

Bóng ra ngoài sân và Charlotte được hưởng quả phát bóng lên.

84'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

81'

Ném biên cho Columbus gần khu vực cấm địa.

79'

Columbus thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Lassi Lappalainen thay thế Max Arfsten.

75'

Wilfried Zaha đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

75' V À A A O O O! Charlotte đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Pep Biel.

V À A A O O O! Charlotte đã vươn lên dẫn trước nhờ cú sút của Pep Biel.

74'

Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Columbus.

Đội hình xuất phát Charlotte vs Columbus Crew

Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Patrick Agyemang (33), Wilfried Zaha (10)

Columbus Crew (4-4-2): Patrick Schulte (28), Mohamed Farsi (23), Steven Moreira (31), Yevgen Cheberko (21), Maximilian Arfsten (27), Diego Rossi (10), Sean Zawadzki (25), Darlington Nagbe (6), Dániel Gazdag (8), Jacen Russell-Rowe (19), Ibrahim Aliyu (11)

Charlotte
Charlotte
4-3-3
1
Kristijan Kahlina
35
Nick Scardina
29
Adilson Malanda
4
Andrew Privett
2
Jahkeele Marshall-Rutty
16
Pep Biel
8
Ashley Westwood
13
Brandt Bronico
18
Kerwin Vargas
33
Patrick Agyemang
10
Wilfried Zaha
11
Ibrahim Aliyu
19
Jacen Russell-Rowe
8
Dániel Gazdag
6
Darlington Nagbe
25
Sean Zawadzki
10
Diego Rossi
27
Maximilian Arfsten
21
Yevgen Cheberko
31
Steven Moreira
23
Mohamed Farsi
28
Patrick Schulte
Columbus Crew
Columbus Crew
4-4-2
Thay người
66’
Kerwin Vargas
Liel Abada
20’
Steven Moreira
Malte Amundsen
88’
Nick Scardina
Jack Neeley
60’
Ibrahim Aliyu
Aziel Jackson
88’
Patrick Agyemang
Tyger Smalls
60’
Jacen Russell-Rowe
Dylan Chambost
76’
Max Arfsten
Lassi Lappalainen
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Nicholas Hagen
Eryk Williamson
Lassi Lappalainen
Bill Tuiloma
Aziel Jackson
Jack Neeley
Malte Amundsen
Iuri Tavares
Taha Habroune
Nikola Petkovic
Amar Sejdic
Djibril Diani
Dylan Chambost
Tyger Smalls
Marcelo Herrera
Liel Abada
Cesar Ruvalcaba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
19/06 - 2022
06/10 - 2022
23/04 - 2023
04/06 - 2023
24/03 - 2024
18/07 - 2024
04/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
US Open Cup
07/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-4

Thành tích gần đây Columbus Crew

MLS Nhà Nghề Mỹ
26/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025
29/05 - 2025
25/05 - 2025
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
4Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
5Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
6Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
7Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
8Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
9Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
10Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
11New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
12New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
13San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
14Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
15Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
16Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
17CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
18Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
19Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
20New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
21FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
22Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
23Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
24Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
25DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
26Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
27St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
28Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
29CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
30LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union1912431640H T H T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati191135436B H B T T
3Nashville SCNashville SC1910541235T H H T T
4Columbus CrewColumbus Crew19973634B H B T T
5Orlando CityOrlando City199641233T B B T T
6Inter Miami CFInter Miami CF16853929H B H T T
7New York Red BullsNew York Red Bulls19847828T T T B H
8New York City FCNew York City FC18846428T T B H T
9CharlotteCharlotte198110-125T B T B B
10Chicago FireChicago Fire18747325B T T B B
11New England RevolutionNew England Revolution17656323H H T B B
12DC UnitedDC United19469-2118B H T B B
13Atlanta UnitedAtlanta United194510-1517T T B B B
14Toronto FCToronto FC183510-614T B B B H
15CF MontrealCF Montreal192512-2011H B B T B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San DiegoSan Diego1911351536T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps1810531535T H T B B
3Minnesota UnitedMinnesota United199641033H H T B T
4Portland TimbersPortland Timbers18864430H B T T H
5San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes19757826H T B H T
6Los Angeles FCLos Angeles FC16754726H T H H T
7Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC18756026H T T B B
8Austin FCAustin FC19757-626H H B T T
9Colorado RapidsColorado Rapids19748-525T B B B T
10FC DallasFC Dallas18567-821B H H T B
11Houston DynamoHouston Dynamo19559-720H T B B B
12Sporting Kansas CitySporting Kansas City195410-619H T B B T
13Real Salt LakeReal Salt Lake185310-718B B H B T
14St. Louis CitySt. Louis City193610-1115B T B H B
15LA GalaxyLA Galaxy191513-238B B T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X