Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daan Heymans 10 | |
![]() Stelios Andreou 59 | |
![]() Brecht Dejaegere (Thay: Massimo Bruno) 59 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Nayel Mehssatou) 59 | |
![]() Brecht Dejaeghere (Thay: Massimo Bruno) 59 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Nacho Ferri) 59 | |
![]() Mounaim El Idrissy 61 | |
![]() Youssuf Sylla 68 | |
![]() Youssuf Sylla (Thay: Youssouph Badji) 68 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Ryan Alebiosu) 70 | |
![]() Mark Mampassi (Thay: Haruya Fujii) 70 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier) 79 | |
![]() Mardochee Nzita (Thay: Parfait Guiagon) 79 | |
![]() Abdelkahar Kadri 87 | |
![]() Aiham Ousou (Thay: Vetle Dragsnes) 88 | |
![]() Thierry Ambrose 90+5' |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Kortrijk


Diễn biến Sporting Charleroi vs Kortrijk

Thẻ vàng cho Thierry Ambrose.
Vetle Dragsnes rời sân và được thay thế bởi Aiham Ousou.

Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Mardochee Nzita.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Haruya Fujii rời sân và được thay thế bởi Mark Mampassi.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Youssouph Badji rời sân và được thay thế bởi Youssuf Sylla.

Thẻ vàng cho Mounaim El Idrissy.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Brecht Dejaeghere.
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.

Thẻ vàng cho Stelios Andreou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Daan Heymans ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Kortrijk
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Youssouph Badji (10)
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Mounaim El Idrissy (7), Massimo Bruno (17), Nayel Mehssatou (6), Abdelkahar Kadri (10), Ryan Alebiosu (2), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)


Thay người | |||
68’ | Youssouph Badji Youssef Sylla | 59’ | Massimo Bruno Brecht Dejaegere |
79’ | Parfait Guiagon Mardochee Nzita | 59’ | Nayel Mehssatou Tomoki Takamine |
79’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza | 59’ | Nacho Ferri Billal Messaoudi |
88’ | Vetle Dragsnes Aiham Ousou | 70’ | Haruya Fujii Mark Mampassi |
70’ | Ryan Alebiosu Dion De Neve |
Cầu thủ dự bị | |||
Theo Defourny | Lucas Pirard | ||
Aiham Ousou | Mark Mampassi | ||
Mardochee Nzita | Dion De Neve | ||
Zan Rogelj | Iver Fossum | ||
Yacine Titraoui | Brecht Dejaegere | ||
Amine Boukamir | Tomoki Takamine | ||
Isaac Mbenza | Abdoulaye Sissako | ||
Oday Dabbagh | Takuro Kaneko | ||
Youssef Sylla | Billal Messaoudi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại