Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon) 4 | |
![]() Bram Lagae 9 | |
![]() Yacine Titraoui 49 | |
![]() Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu) 79 | |
![]() Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno) 80 | |
![]() Kyan Himpe (Thay: Dion De Neve) 87 | |
![]() Stelios Andreou (Thay: Antoine Bernier) 88 | |
![]() Etienne Camara (Thay: Parfait Guiagon) 90 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Nikola Stulic) 90 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Sporting Charleroi


Diễn biến Kortrijk vs Sporting Charleroi
Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Kyan Himpe.
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bram Lagae.
Parfait Guiagon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Sporting Charleroi
Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Massimo Bruno (17), Thierry Ambrose (68), Billal Messaoudi (45)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
79’ | Ryan Alebiosu Gilles Dewaele | 88’ | Antoine Bernier Stelios Andreou |
80’ | Massimo Bruno Takuro Kaneko | 90’ | Parfait Guiagon Etiene Camara |
87’ | Dion De Neve Kyan Himpe | 90’ | Nikola Stulic Isaac Mbenza |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Gunnarsson | Etiene Camara | ||
Lucas Pirard | Isaac Mbenza | ||
Iver Fossum | Oday Dabbagh | ||
Brecht Dejaegere | Stelios Andreou | ||
Gilles Dewaele | Zan Rogelj | ||
Takuro Kaneko | Raymond Asante | ||
Nathan Huygevelde | Martin Delavalee | ||
Verbauwhede | Alexis Flips | ||
Kyan Himpe | Quentin Benaets | ||
Fuhna Nsolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại