Trận đấu xuất sắc của Said Bakari hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!
Trực tiếp kết quả Sparta Rotterdam vs RKC Waalwijk hôm nay 20-01-2025
Giải VĐQG Hà Lan - Th 2, 20/1
Kết thúc



![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Richonell Margaret) 10 | |
![]() Said Bakari (Kiến tạo: Camiel Neghli) 24 | |
![]() Aaron Meijers (Thay: Luuk Wouters) 46 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Shunsuke Mito) 70 | |
![]() Kevin Felida (Thay: Tim van de Loo) 73 | |
![]() Godfried Roemeratoe (Thay: Roshon van Eijma) 73 | |
![]() Kayky (Thay: Carel Eiting) 82 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Oskar Zawada) 83 | |
![]() Liam van Gelderen 88 | |
![]() Michiel Kramer 88 | |
![]() Reuven Niemeijer (Thay: Mohammed Ihattaren) 89 |
Trận đấu xuất sắc của Said Bakari hôm nay! Huấn luyện viên và người hâm mộ chắc hẳn rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy!
Một trận hòa có lẽ là kết quả hợp lý sau một trận đấu khá tẻ nhạt.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 49%, RKC Waalwijk: 51%.
Godfried Roemeratoe bị phạt vì đẩy Joshua Kitolano.
Phát bóng lên cho RKC Waalwijk.
Kayky của Sparta Rotterdam sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Sparta Rotterdam đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Cú sút của Camiel Neghli bị chặn lại.
Liam van Gelderen của RKC Waalwijk cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 49%, RKC Waalwijk: 51%.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Một cầu thủ của RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
RKC Waalwijk thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Patrick van Aanholt giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
RKC Waalwijk đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Michiel Kramer bị phạt vì đẩy Rick Meissen.
Kevin Felida thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Yassin Oukili giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam đang có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Rick Meissen (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Carel Eiting (8), Joshua Kitolano (6), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
RKC Waalwijk (3-4-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Roshon Van Eijma (17), Liam Van Gelderen (4), Julian Lelieveld (2), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Luuk Wouters (34), Mohammed Ihattaren (52), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
Thay người | |||
70’ | Shunsuke Mito Nokkvi Thorisson | 46’ | Luuk Wouters Aaron Meijers |
82’ | Carel Eiting Kayky | 73’ | Roshon van Eijma Godfried Roemeratoe |
73’ | Tim van de Loo Kevin Felida | ||
83’ | Oskar Zawada Michiel Kramer | ||
89’ | Mohammed Ihattaren Reuven Niemeijer |
Cầu thủ dự bị | |||
Pelle Clement | Joey Kesting | ||
Youri Schoonderwaldt | Luuk Vogels | ||
Kaylen Reitmaier | Juan Castillo | ||
Boyd Reith | Aaron Meijers | ||
Teo Quintero Leon | Patrick Vroegh | ||
Djevencio Van der Kust | Reuven Niemeijer | ||
Metinho | Alexander Jakobsen | ||
Julian Baas | Chris Lokesa | ||
Mohamed Nassoh | Godfried Roemeratoe | ||
Jonathan De Guzman | Kevin Felida | ||
Nokkvi Thorisson | Silvester Van der Water | ||
Kayky | Michiel Kramer |
Tình hình lực lượng | |||
Marvin Young Không xác định | Nouri El Harmazi Chấn thương vai |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |