Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Richonell Margaret 6 | |
![]() Yassin Oukili (Kiến tạo: Richonell Margaret) 14 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Mohammed Ihattaren) 28 | |
![]() Maxime Busi (Thay: Roy Kuijpers) 46 | |
![]() Leo Sauer 48 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Dominik Janosek) 63 | |
![]() Casper Staring (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 63 | |
![]() Oskar Zawada (Kiến tạo: Yassin Oukili) 73 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Elias Mar Omarsson) 76 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Leo Sauer) 76 | |
![]() Michiel Kramer (Thay: Oskar Zawada) 78 | |
![]() Redouan El Yaakoubi (Thay: Kevin Felida) 78 | |
![]() Aaron Meijers (Thay: Juan Familia-Castillo) 78 | |
![]() Richard van der Venne (Thay: Richonell Margaret) 78 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Leo Sauer) 78 | |
![]() Chris Lokesa (Thay: Yassin Oukili) 81 | |
![]() Chris Lokesa 90 |
Thống kê trận đấu RKC Waalwijk vs NAC Breda


Diễn biến RKC Waalwijk vs NAC Breda
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 53%, NAC Breda: 47%.
Cơ hội đến với Sydney van Hooijdonk từ NAC Breda nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch hướng.
Đường chuyền của Jan van den Bergh từ NAC Breda tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Faissal Al Mazyani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thổi phạt khi Kacper Kostorz của NAC Breda phạm lỗi với Julian Lelieveld.
Nỗ lực tốt của Sydney van Hooijdonk khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đường chuyền của Maxime Busi từ NAC Breda tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: RKC Waalwijk: 53%, NAC Breda: 47%.

V À A A O O O - Chris Lokesa của RKC Waalwijk đánh đầu vào lưới!
Terence Kongolo cản phá thành công cú sút.
Cú sút của Tim van de Loo bị cản phá.
Richard van der Venne của RKC Waalwijk thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Leo Greiml cản phá thành công cú sút.
Cú sút của Chris Lokesa bị cản phá.
Trọng tài thổi phạt khi Leo Greiml của NAC Breda phạm lỗi với Liam van Gelderen.
Mohammed Ihattaren của RKC Waalwijk thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Cú sút của Richard van der Venne bị cản phá.
Richard van der Venne của RKC Waalwijk thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Đội hình xuất phát RKC Waalwijk vs NAC Breda
RKC Waalwijk (4-3-1-2): Jeroen Houwen (1), Faissal Al Mazyani (33), Julian Lelieveld (2), Liam Van Gelderen (4), Juan Castillo (5), Kevin Felida (35), Tim van de Loo (22), Yassin Oukili (6), Mohammed Ihattaren (52), Oskar Zawada (9), Richonell Margaret (19)
NAC Breda (3-5-2): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Terence Kongolo (23), Jan Van den Bergh (5), Roy Kuijpers (17), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Dominik Janosek (39), Leo Sauer (77), Sydney Van Hooijdonk (29), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
78’ | Juan Familia-Castillo Aaron Meijers | 46’ | Roy Kuijpers Maxime Busi |
78’ | Kevin Felida Redouan El Yaakoubi | 63’ | Fredrik Oldrup Jensen Casper Staring |
78’ | Richonell Margaret Richard Van der Venne | 63’ | Dominik Janosek Clint Leemans |
78’ | Oskar Zawada Michiel Kramer | 76’ | Elias Mar Omarsson Adam Kaied |
81’ | Yassin Oukili Chris Lokesa | 76’ | Leo Sauer Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Kesting | Adam Kaied | ||
Mark Spenkelink | Roy Kortsmit | ||
Aaron Meijers | Kostas Lamprou | ||
Redouan El Yaakoubi | Boyd Lucassen | ||
Patrick Vroegh | Enes Mahmutovic | ||
Alexander Jakobsen | Casper Staring | ||
Chris Lokesa | Clint Leemans | ||
Richard Van der Venne | Kamal Sowah | ||
Godfried Roemeratoe | Kacper Kostorz | ||
Silvester Van der Water | Saná Fernandes | ||
Michiel Kramer | Maxime Busi | ||
Luuk Wouters |
Tình hình lực lượng | |||
Yanick van Osch Chấn thương vai | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Roshon Van Eijma Không xác định | Raul Paula Không xác định | ||
Dario Van Den Buijs Chấn thương đầu gối | |||
Daouda Weidmann Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RKC Waalwijk
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 58 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 8 | 4 | 39 | 65 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 14 | 51 | B H H B T |
6 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 17 | 50 | H B B H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 3 | 47 | B H H H B |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -8 | 38 | B B B T T |
10 | ![]() | 31 | 10 | 6 | 15 | -18 | 36 | B H B T B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -5 | 35 | T T T H B |
12 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -18 | 35 | T H T B B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -2 | 34 | H B T B H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -11 | 34 | T H H B T |
15 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -20 | 32 | H B H H B |
16 | ![]() | 31 | 6 | 7 | 18 | -20 | 25 | B B B B H |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 31 | 4 | 7 | 20 | -32 | 19 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại