Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Nick Olij) 20 | |
![]() Dennis Kaygin (Thay: Nick Doodeman) 61 | |
![]() Mitchell van Bergen (Kiến tạo: Kristian Hlynsson) 63 | |
![]() Said Bakari 64 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Carel Eiting) 67 | |
![]() Tobias Lauritsen (Kiến tạo: Mitchell van Bergen) 68 | |
![]() Rob Nizet (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson) 68 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 68 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Amar Fatah) 68 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Patrick van Aanholt) 75 | |
![]() Noekkvi Thorisson (Thay: Tobias Lauritsen) 75 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Mitchell van Bergen) 76 | |
![]() Jesse Bosch 80 | |
![]() Miodrag Pivas (Thay: Raffael Behounek) 80 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Gjivai Zechiel) 83 | |
![]() Kristian Hlynsson (Kiến tạo: Mike Kleijn) 90 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Willem II


Diễn biến Sparta Rotterdam vs Willem II
Số lượng khán giả hôm nay là 10031 người.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 54%, Willem II: 46%.
Willem II thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Mohamed Nassoh của Sparta Rotterdam thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Trọng tài thổi phạt Patrick Joosten của Willem II vì đã phạm lỗi với Kristian Hlynsson.
Thomas Didillon thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Shunsuke Mito khi anh hướng một cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Sparta Rotterdam bắt đầu một pha phản công.
Pelle Clement giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Rob Nizet giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Willem II thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Mike Kleijn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristian Hlynsson ghi bàn bằng chân trái!
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mickael Tirpan của Willem II phạm lỗi với Noekkvi Thorisson.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 54%, Willem II: 46%.
Cú sút của Ringo Meerveld bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Willem II
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Carel Eiting (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
Willem II (4-2-3-1): Thomas Didillon (1), Mickael Tirpan (25), Raffael Behounek (30), Erik Schouten (4), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Nick Doodeman (7), Jesse Bosch (8), Cisse Sandra (14), Ringo Meerveld (16), Ahmed Fatah (21), Kyan Vaesen (9)


Thay người | |||
67’ | Carel Eiting Pelle Clement | 61’ | Nick Doodeman Dennis Kaygin |
75’ | Patrick van Aanholt Mike Kleijn | 68’ | Runar Thor Sigurgeirsson Rob Nizet |
75’ | Tobias Lauritsen Nokkvi Thorisson | 68’ | Amar Fatah Patrick Joosten |
76’ | Mitchell van Bergen Mohamed Nassoh | 68’ | Kyan Vaesen Jeremy Bokila |
83’ | Gjivai Zechiel Rick Meissen | 80’ | Raffael Behounek Miodrag Pivas |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Connor Van Den Berg | ||
Kaylen Reitmaier | Maarten Schut | ||
Boyd Reith | Rob Nizet | ||
Teo Quintero Leon | Jens Mathijsen | ||
Rick Meissen | Miodrag Pivas | ||
Mike Kleijn | Dennis Kaygin | ||
Pelle Clement | Emilio Kehrer | ||
Mohamed Nassoh | Patrick Joosten | ||
Jonathan De Guzman | Jeremy Bokila | ||
Joel Ideho | Youssef Sylla | ||
Nokkvi Thorisson | Per Van Loon | ||
Quincy Hoeve |
Tình hình lực lượng | |||
Joshua Kitolano Chấn thương gân kheo | Amine Lachkar Chấn thương háng | ||
Boris Lambert Kỷ luật | |||
Dani Mathieu Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại