Thứ Ba, 06/05/2025
Vinko Rozic
20
Dario Maresic (Kiến tạo: Oleksandr Petrusenko)
38
Giorgi Gagua
44
Josip Radosevic
44
Robert Muric (Thay: Samuel Nongoh)
46
Marco Boras (Thay: Filip Kruselj)
46
Mihail Caimacov (Thay: Igor Lepinjica)
58
Kristian Fucak (Thay: Giorgi Gagua)
58
Marcel Heister
59
Dario Maresic
61
Advan Kadusic
64
Josip Radosevic
65
Lawal Fago (Thay: Emmanuel Ekong)
67
Ivan Calusic (Thay: Mario Cuic)
67
Advan Kadusic (Thay: Vinko Rozic)
70
Ivan Calusic (Thay: Stjepan Loncar)
70
Adriano Jagusic (Thay: Alen Grgic)
71
Ante Suto (Thay: Adrian Liber)
71
Tomislav Bozic
74
Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber)
75
Luka Hujber (Thay: Advan Kadusic)
75
Moris Valincic
76
Roy Ferencina
80
Matej Sakota (Thay: Ivan Cubelic)
81
Ljuban Crepulja (Thay: Ivan Dolcek)
81
Ilija Nestorovski
84
Dilan Ortiz (Thay: Tomislav Strkalj)
90

Thống kê trận đấu Slaven vs NK Istra 1961

số liệu thống kê
Slaven
Slaven
NK Istra 1961
NK Istra 1961
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Slaven vs NK Istra 1961

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

84' Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Ilija Nestorovski.

81'

Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.

81'

Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.

76' Thẻ vàng cho Moris Valincic.

Thẻ vàng cho Moris Valincic.

74' Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

Thẻ vàng cho Tomislav Bozic.

71'

Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

71'

Alen Grgic rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.

70'

Stjepan Loncar rời sân và được thay thế bởi Ivan Calusic.

70'

Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Advan Kadusic.

65' THẺ ĐỎ! - Josip Radosevic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Josip Radosevic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

59' Thẻ vàng cho Marcel Heister.

Thẻ vàng cho Marcel Heister.

58'

Giorgi Gagua rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.

58'

Igor Lepinjica rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Josip Radosevic.

Thẻ vàng cho Josip Radosevic.

44' Thẻ vàng cho Giorgi Gagua.

Thẻ vàng cho Giorgi Gagua.

20' Thẻ vàng cho Vinko Rozic.

Thẻ vàng cho Vinko Rozic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Slaven vs NK Istra 1961

Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Marco Boras (55), Luka Lucic (35), Adrian Liber (14), Ivan Cubelic (15), Ivan Dolcek (11), Igor Lepinjica (23), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)

NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Marcel Heister (26), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29)

Slaven
Slaven
4-2-3-1
25
Ivan Susak
33
Antonio Bosec
6
Tomislav Bozic
55
Marco Boras
35
Luka Lucic
14
Adrian Liber
15
Ivan Cubelic
11
Ivan Dolcek
23
Igor Lepinjica
27
Alen Grgic
90
Ilija Nestorovski
29
Giorgi Gagua
24
Vinko Rozic
44
Stjepan Loncar
11
Mateo Lisica
8
Antonio Mauric
30
Josip Radosevic
26
Marcel Heister
4
Dario Maresic
5
Ville Koski
23
Moris Valincic
21
Lovro Majkic
NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-2-3-1
Thay người
58’
Igor Lepinjica
Mihail Caimacov
58’
Giorgi Gagua
Kristian Fucak
71’
Adrian Liber
Ante Suto I
70’
Vinko Rozic
Advan Kadusic
71’
Alen Grgic
Adriano Jagusic
70’
Stjepan Loncar
Ivan Calusic
81’
Ivan Dolcek
Ljuban Crepulja
81’
Ivan Cubelic
Matej Sakota
Cầu thủ dự bị
Ljuban Crepulja
Franko Kolic
Marko Leskovic
Marko Jursic
Matej Sakota
Logi Hrafn Robertsson
Filip Hlevnjak
Hamza Jaganjac
Antonio Jakir
Luka Bogdan
Filip Kruselj
Stephane Paul Keller
Vinko Medimorec
Danijel Djuric
Ivan Covic
Irfan Ramic
Mihail Caimacov
Kristian Fucak
Ante Suto I
Advan Kadusic
Adriano Jagusic
Ivan Calusic
Leon Bosnjak
Salim Fago Lawal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
11/09 - 2022
20/01 - 2023
31/03 - 2023
27/05 - 2023
31/08 - 2024
23/11 - 2024
23/02 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
04/05 - 2025
H1: 0-3
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
03/05 - 2025
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka33161162659T B B B T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3317792258T T B T T
3Hajduk SplitHajduk Split33151171356H H B B B
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3312912045T T B H B
6NK Istra 1961NK Istra 196133101310-643B T T H H
7OsijekOsijek3311715-540B B T T T
8HNK GoricaHNK Gorica339915-1536T T T H B
9NK LokomotivaNK Lokomotiva339717-1234H B B B H
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X