Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Elias Filet 6 | |
![]() Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Slavko Blagojevic) 15 | |
![]() Stjepan Loncar (Kiến tạo: Giorgi Gagua) 22 | |
![]() Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Alen Grgic) 29 | |
![]() Lawal Fago 34 | |
![]() Ivan Borna Jelic Balta (Thay: Adrian Liber) 46 | |
![]() Antonio Bosec (Thay: Daniel Stefulj) 46 | |
![]() Uros Mrdakovic (Thay: Benedikt Mioc) 46 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Adrian Liber) 46 | |
![]() Alen Grgic 50 | |
![]() Lawal Fago 54 | |
![]() Mateo Lisica (Thay: Lawal Fago) 54 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Adriano Jagusic) 54 | |
![]() Michael Agbekpornu (Thay: Ivan Cubelic) 54 | |
![]() Adriano Jagusic 65 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Robert Muric) 65 | |
![]() Dario Maresic 69 | |
![]() Mario Cuic (Thay: Emmanuel Ekong) 71 | |
![]() Patrik Maric (Thay: Filip Kruselj) 71 | |
![]() Lawal Fago (Thay: Vinko Rozic) 71 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Adrian Liber) 76 | |
![]() Michael Agbekpornu 77 | |
![]() Marin Zgomba (Thay: Slavko Blagojevic) 84 | |
![]() Luka Hujber (Thay: Ville Koski) 84 | |
![]() Hamza Jaganjac (Thay: Elias Filet) 84 | |
![]() Luka Lucic 84 | |
![]() Ante Suto (Thay: Filip Kruselj) 84 | |
![]() Antonio Jakir (Thay: Luka Lucic) 84 |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Slaven


Diễn biến NK Istra 1961 vs Slaven

Thẻ vàng cho Marin Zgomba.
Slavko Blagojevic rời sân và được thay thế bởi Marin Zgomba.
Ville Koski rời sân và được thay thế bởi Luka Hujber.
Elias Filet rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.
Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Patrik Maric.
Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.
Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.
Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.
Robert Muric rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.

Thẻ vàng cho Luka Lucic.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Mateo Lisica.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Lawal Fago.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.
Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Lawal Fago.
Benedikt Mioc rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.
Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Antonio Bosec.
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Slaven
NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29)
Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)


Thay người | |||
71’ | Vinko Rozic Salim Fago Lawal | 54’ | Ivan Cubelic Michael Agbekpornu |
54’ | Adriano Jagusic Ivan Dolcek | ||
76’ | Adrian Liber Igor Lepinjica | ||
84’ | Filip Kruselj Ante Suto | ||
84’ | Luka Lucic Antonio Jakir |
Cầu thủ dự bị | |||
Franko Kolic | Marko Leskovic | ||
Luka Bogdan | Michael Agbekpornu | ||
Ivan Calusic | Igor Lepinjica | ||
Danijel Djuric | Ante Suto | ||
Kristian Fucak | Ivan Dolcek | ||
Marcel Heister | Antonio Jakir | ||
Stephane Paul Keller | Ivan Covic | ||
Logi Hrafn Robertsson | Vinko Medimorec | ||
Salim Fago Lawal | Mihail Caimacov | ||
Slavko Blagojevic | Luka Curkovic | ||
Jan Paus-Kunst | Matej Sakota | ||
Hamza Jaganjac | Marco Boras |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 21 | 58 | B T T B T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 14 | 56 | T H H B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại