Thứ Bảy, 03/05/2025
(Pen) Elias Filet
6
Emmanuel Ekong (Kiến tạo: Slavko Blagojevic)
15
Stjepan Loncar (Kiến tạo: Giorgi Gagua)
22
Ilija Nestorovski (Kiến tạo: Alen Grgic)
29
Lawal Fago
34
Ivan Borna Jelic Balta (Thay: Adrian Liber)
46
Antonio Bosec (Thay: Daniel Stefulj)
46
Uros Mrdakovic (Thay: Benedikt Mioc)
46
Ivan Jelic (Thay: Adrian Liber)
46
Alen Grgic
50
Lawal Fago
54
Mateo Lisica (Thay: Lawal Fago)
54
Ivan Dolcek (Thay: Adriano Jagusic)
54
Michael Agbekpornu (Thay: Ivan Cubelic)
54
Adriano Jagusic
65
Adriano Jagusic (Thay: Robert Muric)
65
Dario Maresic
69
Mario Cuic (Thay: Emmanuel Ekong)
71
Patrik Maric (Thay: Filip Kruselj)
71
Lawal Fago (Thay: Vinko Rozic)
71
Igor Lepinjica (Thay: Adrian Liber)
76
Michael Agbekpornu
77
Marin Zgomba (Thay: Slavko Blagojevic)
84
Luka Hujber (Thay: Ville Koski)
84
Hamza Jaganjac (Thay: Elias Filet)
84
Luka Lucic
84
Ante Suto (Thay: Filip Kruselj)
84
Antonio Jakir (Thay: Luka Lucic)
84

Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Slaven

số liệu thống kê
NK Istra 1961
NK Istra 1961
Slaven
Slaven
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Istra 1961 vs Slaven

Tất cả (36)
90+3'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho Marin Zgomba.

Thẻ vàng cho Marin Zgomba.

84'

Slavko Blagojevic rời sân và được thay thế bởi Marin Zgomba.

84'

Ville Koski rời sân và được thay thế bởi Luka Hujber.

84'

Elias Filet rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.

71'

Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Patrik Maric.

71'

Emmanuel Ekong rời sân và được thay thế bởi Mario Cuic.

84'

Luka Lucic rời sân và được thay thế bởi Antonio Jakir.

69' Thẻ vàng cho Dario Maresic.

Thẻ vàng cho Dario Maresic.

84'

Filip Kruselj rời sân và được thay thế bởi Ante Suto.

65'

Robert Muric rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.

84' Thẻ vàng cho Luka Lucic.

Thẻ vàng cho Luka Lucic.

54'

Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Mateo Lisica.

77' Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

Thẻ vàng cho Michael Agbekpornu.

54' Thẻ vàng cho Lawal Fago.

Thẻ vàng cho Lawal Fago.

76'

Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

48' Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.

Thẻ vàng cho Tomislav Strkalj.

71'

Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Lawal Fago.

46'

Benedikt Mioc rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.

54'

Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Michael Agbekpornu.

46'

Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Antonio Bosec.

Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Slaven

NK Istra 1961 (4-2-3-1): Lovro Majkic (21), Moris Valincic (23), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Josip Radosevic (30), Antonio Mauric (8), Mateo Lisica (11), Stjepan Loncar (44), Vinko Rozic (24), Giorgi Gagua (29)

Slaven (4-1-4-1): Ivan Susak (25), Filip Kruselj (18), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ljuban Crepulja (21), Adriano Jagusic (8), Ivan Cubelic (15), Adrian Liber (14), Alen Grgic (27), Ilija Nestorovski (90)

NK Istra 1961
NK Istra 1961
4-2-3-1
21
Lovro Majkic
23
Moris Valincic
5
Ville Koski
4
Dario Maresic
97
Advan Kadusic
30
Josip Radosevic
8
Antonio Mauric
11
Mateo Lisica
44
Stjepan Loncar
24
Vinko Rozic
29
Giorgi Gagua
90
Ilija Nestorovski
27
Alen Grgic
14
Adrian Liber
15
Ivan Cubelic
8
Adriano Jagusic
21
Ljuban Crepulja
35
Luka Lucic
4
Dominik Kovacic
6
Tomislav Bozic
18
Filip Kruselj
25
Ivan Susak
Slaven
Slaven
4-1-4-1
Thay người
71’
Vinko Rozic
Salim Fago Lawal
54’
Ivan Cubelic
Michael Agbekpornu
54’
Adriano Jagusic
Ivan Dolcek
76’
Adrian Liber
Igor Lepinjica
84’
Filip Kruselj
Ante Suto
84’
Luka Lucic
Antonio Jakir
Cầu thủ dự bị
Franko Kolic
Marko Leskovic
Luka Bogdan
Michael Agbekpornu
Ivan Calusic
Igor Lepinjica
Danijel Djuric
Ante Suto
Kristian Fucak
Ivan Dolcek
Marcel Heister
Antonio Jakir
Stephane Paul Keller
Ivan Covic
Logi Hrafn Robertsson
Vinko Medimorec
Salim Fago Lawal
Mihail Caimacov
Slavko Blagojevic
Luka Curkovic
Jan Paus-Kunst
Matej Sakota
Hamza Jaganjac
Marco Boras

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
11/09 - 2022
20/01 - 2023
31/03 - 2023
27/05 - 2023
31/08 - 2024
23/11 - 2024
23/02 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây Slaven

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
02/04 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
VĐQG Croatia
30/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
05/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3317792158B T T B T
2RijekaRijeka32151162556T T B B B
3Hajduk SplitHajduk Split33151171456T H H B B
4NK VarazdinNK Varazdin3310158445B H T T H
5SlavenSlaven3212911345B T T B H
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik337917-2730B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X