Thẻ vàng cho Ivan Covic.
![]() Mario Cuic (Kiến tạo: Advan Kadusic) 30 | |
![]() Matej Vuk (Kiến tạo: Frano Mlinar) 38 | |
![]() Darwin Matheus (Thay: Mateo Lisica) 46 | |
![]() Adriano Jagusic (Thay: Ivan Dolcek) 46 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Mihail Caimacov) 46 | |
![]() Robert Muric (Thay: Marco Boras) 46 | |
![]() Ivan Jelic (Thay: Antonio Bosec) 46 | |
![]() Slavko Blagojevic 49 | |
![]() Ilija Nestorovski (Thay: Marko Leskovic) 56 | |
![]() Elias Filet (Thay: Mateo Lisica) 60 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Matej Vuk) 61 | |
![]() Oleksandr Petrusenko (Thay: Mario Cuic) 61 | |
![]() Sebastian Nebyla (Thay: Mario Cuic) 62 | |
![]() Slavko Blagojevic (Thay: Frano Mlinar) 62 | |
![]() Antonio Bosec 63 | |
![]() Tomislav Bozic 65 | |
![]() Zoran Josipovic (Thay: Matej Vuk) 69 | |
![]() Giorgi Gagua 70 | |
![]() Tomislav Strkalj (Thay: Dilan Ortiz) 71 | |
![]() Marco Boras (Thay: Mario Marina) 77 | |
![]() Antonio Mauric (Thay: Ivan Calusic) 77 | |
![]() Slavko Blagojevic 78 | |
![]() Advan Kadusic (Thay: Oleksandr Petrusenko) 80 | |
![]() Marcel Heister 80 | |
![]() Ivan Covic 83 | |
![]() Ante Erceg (Kiến tạo: Darwin Matheus) 84 | |
![]() Dario Maresic 87 |
Thống kê trận đấu Slaven vs NK Istra 1961


Diễn biến Slaven vs NK Istra 1961


Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Ivan Calusic rời sân và được thay thế bởi Antonio Mauric.

Thẻ vàng cho Giorgi Gagua.
Mario Cuic rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Petrusenko.
Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Elias Filet.
Marko Leskovic rời sân và được thay thế bởi Ilija Nestorovski.

Thẻ vàng cho Slavko Blagojevic.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Adriano Jagusic.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.
Marco Boras rời sân và được thay thế bởi Robert Muric.
Antonio Bosec rời sân và được thay thế bởi Ivan Jelic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Advan Kadusic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mario Cuic ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slaven vs NK Istra 1961
Slaven (3-4-3): Ivan Susak (25), Marko Leskovic (13), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Antonio Bosec (33), Mihail Caimacov (10), Ljuban Crepulja (21), Luka Lucic (35), Alen Grgic (27), Karlo Butic (45), Ivan Dolcek (11)
NK Istra 1961 (3-5-2): Lovro Majkic (21), Dario Maresic (4), Jovan Ivanisevic (15), Ville Koski (5), Advan Kadusic (97), Mario Cuic (77), Slavko Blagojevic (7), Ivan Calusic (27), Marcel Heister (26), Mateo Lisica (11), Matej Vuk (22)


Thay người | |||
46’ | Mihail Caimacov Dominik Martinovic | 60’ | Mateo Lisica Elias Filet |
46’ | Antonio Bosec Ivan Jelic | 61’ | Mario Cuic Oleksandr Petrusenko |
46’ | Marco Boras Robert Muric | 61’ | Matej Vuk Giorgi Gagua |
46’ | Ivan Dolcek Adriano Jagusic | 77’ | Ivan Calusic Antonio Mauric |
56’ | Marko Leskovic Ilija Nestorovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Covic | Oleksandr Petrusenko | ||
Ilija Nestorovski | Moris Valincic | ||
Luka Curkovic | Marijan Coric | ||
Dominik Martinovic | Jan Paus-Kunst | ||
Ivan Jelic | Andres Ferro | ||
Filip Hlevnjak | Iurie Iovu | ||
Ivan Cubelic | Hamza Jaganjac | ||
Robert Muric | Giorgi Gagua | ||
Adrian Liber | Beyatt Lekweiry | ||
Michael Agbekpornu | Irfan Ramic | ||
Adriano Jagusic | Elias Filet | ||
Matej Sakota | Antonio Mauric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slaven
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 26 | 59 | T B B B T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T T B H B |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -5 | 40 | B B T T T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại