Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorge Obregon 12 | |
![]() Jorge Obregon (Kiến tạo: Veldin Hodza) 18 | |
![]() Niko Jankovic 45+1' | |
![]() Frano Vlasic (Thay: Ivan Jelic) 58 | |
![]() Zvonimir Katalinic (Thay: Daniel Stefulj) 58 | |
![]() Niko Jankovic 62 | |
![]() Lovro Kitin (Thay: Jorge Obregon) 64 | |
![]() Simun Butic (Thay: Lindon Selahi) 64 | |
![]() Jakov Bilajac (Thay: Bruno Bogojevic) 75 | |
![]() Uros Mrdakovic (Thay: Tomislav Strkalj) 82 | |
![]() Luka Curkovic (Thay: Ante Suto) 82 | |
![]() Noel Jakac (Thay: Franjo Ivanovic) 82 | |
![]() Roko Valincic (Thay: Stjepan Radeljic) 82 | |
![]() Andro Sokac (Thay: Adriano Jagusic) 86 | |
![]() Niko Jankovic 89 | |
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk) 90+2' |
Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven
Rijeka (4-1-4-1): Martin Zlomislic (13), Bruno Bogojevic (30), Niko Galesic (5), Stjepan Radeljic (26), Marijan Cabraja (32), Lindon Selahi (18), Franjo Ivanovic (89), Veldin Hodza (25), Toni Fruk (21), Niko Jankovic (4), Jorge Obregon (9)
Slaven (4-2-3-1): Matija Jesenovic (1), Filip Kruselj (18), Marco Boras (88), Vinko Medimorec (29), Daniel Stefulj (23), Adrian Liber (14), Ivan Jelic (55), Adriano Jagusic (8), Mihail Caimacov (17), Tomislav Strkalj (19), Ante Suto I (22)


Thay người | |||
64’ | Jorge Obregon Lovro Kitin | 58’ | Daniel Stefulj Zvonimir Katalinic |
64’ | Lindon Selahi Simun Butic | 58’ | Ivan Jelic Frano Vlasic |
75’ | Bruno Bogojevic Jakov Bilajac | 82’ | Ante Suto Luka Curkovic |
82’ | Stjepan Radeljic Roko Valincic | 82’ | Tomislav Strkalj Uros Mrdakovic |
82’ | Franjo Ivanovic Noel Jakac | 86’ | Adriano Jagusic Andro Sokac |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Fabijan Sasek | ||
Alen Grgic | Zvonimir Katalinic | ||
Roko Valincic | Luka Curkovic | ||
Matej Mitrovic | Hrvoje Ivanda | ||
Bruno Goda | Bujar Pllana | ||
Lovro Kitin | Andro Sokac | ||
Dejan Petrovic | Tomaz Brdik | ||
Simun Butic | Frano Vlasic | ||
Momo Yansane | Uros Mrdakovic | ||
Jakov Bilajac | |||
Noel Jakac |
Diễn biến Rijeka vs Slaven
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Andro Sokac.
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Roko Valincic.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Noel Jakac.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Luka Curkovic.
Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Jakov Bilajac.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Jorge Obregon rời sân và được thay thế bởi Lovro Kitin.

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!
Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Zvonimir Katalinic.
Ivan Jelic rời sân và được thay thế bởi Frano Vlasic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!
Veldin Hodza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jorge Obregon đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 26 | 59 | T B B B T |
2 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 22 | 58 | T T B T T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 11 | 7 | 13 | 56 | H H B B B |
4 | ![]() | 33 | 10 | 15 | 8 | 4 | 45 | B H T T H |
5 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T T B H B |
6 | ![]() | 33 | 10 | 13 | 10 | -6 | 43 | B T T H H |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -5 | 40 | B B T T T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -15 | 36 | T T T H B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -12 | 34 | H B B B H |
10 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -27 | 30 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại