Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk) 12 | |
![]() Jorge Obregon (Kiến tạo: Veldin Hodza) 18 | |
![]() Adrian Liber 35 | |
![]() Toni Fruk 50 | |
![]() Toni Fruk 51 | |
![]() Frano Vlasic (Thay: Ivan Jelic) 58 | |
![]() Zvonimir Katalinic (Thay: Daniel Stefulj) 58 | |
![]() Niko Jankovic 62 | |
![]() Ante Suto (Thay: Ilija Nestorovski) 63 | |
![]() Lovro Kitin (Thay: Jorge Obregon) 64 | |
![]() Simun Butic (Thay: Lindon Selahi) 64 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Adrian Liber) 64 | |
![]() Ljuban Crepulja (Thay: Ivan Cubelic) 64 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Ivan Dolcek) 64 | |
![]() Lindon Selahi 71 | |
![]() Igor Lepinjica (Thay: Adriano Jagusic) 74 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Duje Cop) 74 | |
![]() Jakov Bilajac (Thay: Bruno Bogojevic) 75 | |
![]() Dejan Petrovic 78 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Nais Djouahra) 79 | |
![]() Uros Mrdakovic (Thay: Tomislav Strkalj) 82 | |
![]() Luka Curkovic (Thay: Ante Suto) 82 | |
![]() Noel Jakac (Thay: Franjo Ivanovic) 82 | |
![]() Roko Valincic (Thay: Stjepan Radeljic) 82 | |
![]() Luka Menalo (Thay: Toni Fruk) 84 | |
![]() Andro Sokac (Thay: Adriano Jagusic) 86 | |
![]() Niko Jankovic 89 | |
![]() Niko Jankovic (Kiến tạo: Toni Fruk) 90+2' |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Slaven


Diễn biến Rijeka vs Slaven
Toni Fruk đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niko Jankovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Niko Jankovic.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Andro Sokac.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
Stjepan Radeljic rời sân và được thay thế bởi Roko Valincic.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Noel Jakac.
Ante Suto rời sân và được thay thế bởi Luka Curkovic.
Tomislav Strkalj rời sân và được thay thế bởi Uros Mrdakovic.
Nais Djouahra rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.

Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Bruno Bogojevic rời sân và được thay thế bởi Jakov Bilajac.
Duje Cop rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Igor Lepinjica.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.
Ivan Dolcek rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Ivan Cubelic rời sân và được thay thế bởi Ljuban Crepulja.
Adrian Liber rời sân và được thay thế bởi Mihail Caimacov.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.
Jorge Obregon rời sân và được thay thế bởi Lovro Kitin.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Slaven
Rijeka (4-2-3-1): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Stjepan Radeljic (26), Mladen Devetak (34), Dejan Petrovic (8), Lindon Selahi (18), Niko Jankovic (4), Toni Fruk (10), Nais Djouahra (7), Duje Cop (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Tomislav Bozic (6), Dominik Kovacic (4), Luka Lucic (35), Ivan Cubelic (15), Michael Agbekpornu (30), Adriano Jagusic (8), Adrian Liber (14), Ivan Dolcek (11), Ilija Nestorovski (90), Ante Suto I (22)


Thay người | |||
74’ | Duje Cop Gabrijel Rukavina | 63’ | Ilija Nestorovski Ante Suto |
79’ | Nais Djouahra Amer Gojak | 64’ | Adrian Liber Mihail Caimacov |
84’ | Toni Fruk Luka Menalo | 64’ | Ivan Dolcek Matej Sakota |
64’ | Ivan Cubelic Ljuban Crepulja | ||
74’ | Adriano Jagusic Igor Lepinjica |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabrijel Rukavina | Mihail Caimacov | ||
Mile Skoric | Filip Kruselj | ||
Jovan Manev | Marco Boras | ||
Amer Gojak | Ivan Covic | ||
Dominik Dogan | Matej Sakota | ||
Silvio Ilinkovic | Ante Suto | ||
Luka Menalo | Leon Bosnjak | ||
Bruno Bogojevic | Marko Leskovic | ||
Aleksa Todorovic | Ljuban Crepulja | ||
Bruno Goda | Igor Lepinjica | ||
Lovro Kitin | Antonio Jakir | ||
Simun Butic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 18 | 11 | 7 | 28 | 65 | B T T B T |
2 | ![]() | 36 | 19 | 8 | 9 | 28 | 65 | T T T H T |
3 | ![]() | 36 | 17 | 12 | 7 | 15 | 63 | B B H T T |
4 | ![]() | 36 | 11 | 16 | 9 | 4 | 49 | T H H T B |
5 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -3 | 48 | H B B T B |
6 | ![]() | 36 | 11 | 15 | 10 | -3 | 48 | H H H T H |
7 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -6 | 42 | T T H B H |
8 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -9 | 39 | B H H H T |
9 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -22 | 37 | H B H B B |
10 | ![]() | 36 | 7 | 9 | 20 | -32 | 28 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại