![]() Esad Bejic 18 | |
![]() Adrian Hajdari 45+1' | |
![]() Mario Gintsberger 45+1' | |
![]() Bernhard Zimmermann 56 | |
![]() Niels Hahn (Kiến tạo: Dominik Fitz) 58 | |
![]() Fabian Eggenfellner 62 | |
![]() Dragoljub Savic 65 | |
![]() Koya Kitagawa (Kiến tạo: Marvin Zwickl) 72 | |
![]() Matteo Meisl 75 | |
![]() Raphael Schifferl 90+2' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Austria Wien (A)
số liệu thống kê

SK Rapid Wien II

Austria Wien (A)
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 23
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Austria Wien (A)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Fabian Eggenfellner (4), Marko Dijakovic (5), Marvin Zwickl (45), Adrian Hajdari (19), Nicholas Wunsch (10), Benjamin Kanuric (37), Dalibor Velimirovic (47), Bernhard Zimmermann (9), Koya Kitagawa (15), Enes Tepecik (40)
Austria Wien (A) (4-4-2): Sandali Conde (22), Esad Bejic (15), Filip Antovski (25), Mario Gintsberger (26), Matteo Meisl (27), Florian Fischerauer (30), Niels Hahn (10), Florian Wustinger (5), Dominik Fitz (36), Can Keles (11), Noah Ohio (29)

SK Rapid Wien II
4-3-3
49
Laurenz Orgler
4
Fabian Eggenfellner
5
Marko Dijakovic
45
Marvin Zwickl
19
Adrian Hajdari
10
Nicholas Wunsch
37
Benjamin Kanuric
47
Dalibor Velimirovic
9
Bernhard Zimmermann
15
Koya Kitagawa
40
Enes Tepecik
29
Noah Ohio
11
Can Keles
36
Dominik Fitz
5
Florian Wustinger
10
Niels Hahn
30
Florian Fischerauer
27
Matteo Meisl
26
Mario Gintsberger
25
Filip Antovski
15
Esad Bejic
22
Sandali Conde

Austria Wien (A)
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Enes Tepecik Dragoljub Savic | 60’ | Mario Gintsberger Raphael Schifferl |
75’ | Nicholas Wunsch Aristot Tambwe-Kasengele | 75’ | Can Keles Csaba Mester |
81’ | Bernhard Zimmermann Pascal Fallmann | 85’ | Filip Antovski Tristan Hammond |
86’ | Benjamin Kanuric Mehmet-Talha Ekiz | ||
86’ | Koya Kitagawa Mucahit Ibrahimoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Binder | Levan Jordania | ||
Dragoljub Savic | Mathias Gindl | ||
Aristot Tambwe-Kasengele | Tristan Hammond | ||
Mark Habetler | Armand Smrcka | ||
Pascal Fallmann | Csaba Mester | ||
Mehmet-Talha Ekiz | Timo Schmelzer | ||
Mucahit Ibrahimoglu | Raphael Schifferl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Wien (A)
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại