Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả SK Rapid Wien II vs Amstetten hôm nay 02-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 4, 02/10

Kết thúc

SK Rapid Wien II

SK Rapid Wien II

1 : 0

Amstetten

Amstetten

Hiệp một: 0-0
T4, 01:30 02/10/2024
Vòng 6 - Hạng 2 Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felix Kochl
19
Can Kurt
50
Yasin Mankan (Thay: Jovan Zivkovic)
55
Tobias Hedl (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz)
56
Philipp Offenthaler
56
Dominik Weixelbraun (Thay: Can Kurt)
61
Lukas Deinhofer (Thay: Philipp Offenthaler)
61
Sebastian Leimhofer (Thay: Thomas Mayer)
67
Martin Grubhofer (Thay: Charles-Jesaja Herrmann)
67
Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Lorenz Szladits)
71
Philipp Moizi (Thay: Daris Djezic)
71
Tolga Ozturk (Thay: Burak Yilmaz)
81
Dominic Vincze
89
Kenan Muharemovic (Thay: Nicolas Bajlicz)
90
Jakob Brunnhofer (Thay: Eaden Roka)
90
Tobias Gruber
90+2'

Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Amstetten

số liệu thống kê
SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
Amstetten
Amstetten
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 20
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
20 Thủ môn cản phá 12
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Amstetten

SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Eaden Roka (2), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Amin-Elias Groller (42), Dominic Vincze (3), Nicolas Bajlicz (18), Mouhamed Gueye (32), Jovan Zivkovic (7), Daris Djezic (37), Tobias Hedl (9), Lorenz Szladits (28)

Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Yannick Oberleitner (5), Can Kurt (6), Tobias Gruber (22), Burak Yilmaz (10), Philipp Offenthaler (15), Sebastian Wimmer (18), Jannik Wanner (42), Charles-Jesaja Herrmann (9), Thomas Mayer (16)

SK Rapid Wien II
SK Rapid Wien II
4-3-3
29
Benjamin Göschl
2
Eaden Roka
6
Aristot Tambwe-Kasengele
42
Amin-Elias Groller
3
Dominic Vincze
18
Nicolas Bajlicz
32
Mouhamed Gueye
7
Jovan Zivkovic
37
Daris Djezic
9
Tobias Hedl
28
Lorenz Szladits
16
Thomas Mayer
9
Charles-Jesaja Herrmann
42
Jannik Wanner
18
Sebastian Wimmer
15
Philipp Offenthaler
10
Burak Yilmaz
22
Tobias Gruber
6
Can Kurt
5
Yannick Oberleitner
2
Felix Kochl
1
Armin Gremsl
Amstetten
Amstetten
4-3-3
Thay người
55’
Jovan Zivkovic
Yasin Mankan
61’
Can Kurt
Dominik Weixelbraun
71’
Lorenz Szladits
Mucahit Ibrahimoglu
61’
Philipp Offenthaler
Lukas Deinhofer
71’
Daris Djezic
Philipp Moizi
67’
Charles-Jesaja Herrmann
Martin Grubhofer
90’
Nicolas Bajlicz
Kenan Muharemovic
67’
Thomas Mayer
Sebastian Leimhofer
90’
Eaden Roka
Jakob Brunnhofer
81’
Burak Yilmaz
Tolga Ozturk
Cầu thủ dự bị
Christoph Haas
Simon Neudhart
Kenan Muharemovic
Dominik Weixelbraun
Mucahit Ibrahimoglu
Lukas Deinhofer
Yasin Mankan
Fabian Palzer
Jakob Brunnhofer
Martin Grubhofer
Erik Stehrer
Tolga Ozturk
Philipp Moizi
Sebastian Leimhofer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Áo
20/11 - 2021
22/05 - 2022
14/08 - 2022
31/03 - 2023
02/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây SK Rapid Wien II

Hạng 2 Áo
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Amstetten

Hạng 2 Áo
26/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2718453158H T T H B
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2717552056T T H B B
3First Vienna FCFirst Vienna FC261529947B T T T B
4Kapfenberger SVKapfenberger SV261439145T B T T T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2612771643T B B T T
6SW BregenzSW Bregenz2711511238B B B B B
7Sturm Graz IISturm Graz II261088738B H B T T
8SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2711412-237B B B B T
9FC LieferingFC Liefering2611411-237T T T B B
10Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC279711-534H T T T T
11AmstettenAmstetten279612133H B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau277128-333B B H T T
13ASK VoitsbergASK Voitsberg279414-731H T H B T
14SV StripfingSV Stripfing2651011-725T T H H B
15SV HornSV Horn276516-2523H T T B T
16SV LafnitzSV Lafnitz273618-3615H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X