![]() Kosmas Gezos (Kiến tạo: Andy Irving) 15 | |
![]() Cem Turkmen 44 | |
![]() Till Sebastian Schumacher 49 | |
![]() Yadaly Diaby (Thay: Cem Turkmen) 62 | |
![]() Kosmas Gezos (Kiến tạo: Christopher Wernitznig) 64 | |
![]() Solomon Bonnah (Thay: Sinan Karweina) 68 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Lukas Fridrikas) 74 | |
![]() Yuliwes Bellache (Thay: Stefano Surdanovic) 74 | |
![]() Yuliwes Bellache 77 | |
![]() Jonas Arweiler (Thay: Markus Pink) 78 | |
![]() Kosmas Gezos 80 | |
![]() Darijo Grujcic (Thay: Hakim Guenouche) 80 | |
![]() Adriel (Thay: Pius Grabher) 80 | |
![]() Nikola Doric (Thay: Kosmas Gezos) 82 | |
![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Bryan Silva Teixeira) 87 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Austria Lustenau
số liệu thống kê

SK Austria Klagenfurt

Austria Lustenau
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Austria Lustenau
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Thorsten Mahrer (31), Kosmas Gezos (8), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Christopher Wernitznig (24), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)
Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Cem Turkmen (8), Torben Rhein (16), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Bryan Silva Teixeira (10), Lukas Fridrikas (20)

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
31
Thorsten Mahrer
8 2
Kosmas Gezos
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
24
Christopher Wernitznig
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
20
Lukas Fridrikas
10
Bryan Silva Teixeira
70
Stefano Surdanovic
23
Pius Grabher
16
Torben Rhein
8
Cem Turkmen
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
28
Anderson
12
Hakim Guenouche
27
Domenik Schierl

Austria Lustenau
4-3-3
Thay người | |||
68’ | Sinan Karweina Solomon Bonnah | 62’ | Cem Turkmen Yadaly Diaby |
78’ | Markus Pink Jonas Arweiler | 74’ | Lukas Fridrikas Anthony Schmid |
82’ | Kosmas Gezos Nikola Doric | 74’ | Stefano Surdanovic Yuliwes Bellache |
80’ | Pius Grabher Adriel | ||
80’ | Hakim Guenouche Darijo Grujcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Arweiler | Anthony Schmid | ||
Rico Benatelli | Yuliwes Bellache | ||
Michael Blauensteiner | Yadaly Diaby | ||
Maximiliano Moreira | Adriel | ||
Solomon Bonnah | Tobias Berger | ||
Nikola Doric | Darijo Grujcic | ||
Marco Knaller | Ammar Helac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại