Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả SK Austria Klagenfurt vs Austria Lustenau hôm nay 08-10-2022

Giải VĐQG Áo - Th 7, 08/10

Kết thúc

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

2 : 1

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 08/10/2022
Vòng 11 - VĐQG Áo
Worthersee Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kosmas Gezos (Kiến tạo: Andy Irving)
15
Cem Turkmen
44
Till Sebastian Schumacher
49
Yadaly Diaby (Thay: Cem Turkmen)
62
Kosmas Gezos (Kiến tạo: Christopher Wernitznig)
64
Solomon Bonnah (Thay: Sinan Karweina)
68
Anthony Schmid (Thay: Lukas Fridrikas)
74
Yuliwes Bellache (Thay: Stefano Surdanovic)
74
Yuliwes Bellache
77
Jonas Arweiler (Thay: Markus Pink)
78
Kosmas Gezos
80
Darijo Grujcic (Thay: Hakim Guenouche)
80
Adriel (Thay: Pius Grabher)
80
Nikola Doric (Thay: Kosmas Gezos)
82
Anthony Schmid (Kiến tạo: Bryan Silva Teixeira)
87

Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
Austria Lustenau
Austria Lustenau
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 22
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs Austria Lustenau

SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Phillip Menzel (13), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Thorsten Mahrer (31), Kosmas Gezos (8), Andy Irving (19), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Christopher Wernitznig (24), Florian Rieder (23), Markus Pink (32)

Austria Lustenau (4-3-3): Domenik Schierl (27), Hakim Guenouche (12), Anderson (28), Matthias Maak (31), Jean Hugonet (5), Cem Turkmen (8), Torben Rhein (16), Pius Grabher (23), Stefano Surdanovic (70), Bryan Silva Teixeira (10), Lukas Fridrikas (20)

SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
4-3-3
13
Phillip Menzel
37
Nicolas Wimmer
33
Till Sebastian Schumacher
31
Thorsten Mahrer
8 2
Kosmas Gezos
19
Andy Irving
14
Christopher Cvetko
9
Sinan Karweina
24
Christopher Wernitznig
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
20
Lukas Fridrikas
10
Bryan Silva Teixeira
70
Stefano Surdanovic
23
Pius Grabher
16
Torben Rhein
8
Cem Turkmen
5
Jean Hugonet
31
Matthias Maak
28
Anderson
12
Hakim Guenouche
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-3-3
Thay người
68’
Sinan Karweina
Solomon Bonnah
62’
Cem Turkmen
Yadaly Diaby
78’
Markus Pink
Jonas Arweiler
74’
Lukas Fridrikas
Anthony Schmid
82’
Kosmas Gezos
Nikola Doric
74’
Stefano Surdanovic
Yuliwes Bellache
80’
Pius Grabher
Adriel
80’
Hakim Guenouche
Darijo Grujcic
Cầu thủ dự bị
Jonas Arweiler
Anthony Schmid
Rico Benatelli
Yuliwes Bellache
Michael Blauensteiner
Yadaly Diaby
Maximiliano Moreira
Adriel
Solomon Bonnah
Tobias Berger
Nikola Doric
Darijo Grujcic
Marco Knaller
Ammar Helac

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow