![]() Thorsten Mahrer 1 | |
![]() Florian Rieder 4 | |
![]() Michael Blauensteiner (Thay: Sinan Karweina) 21 | |
![]() (og) Till Schumacher 26 | |
![]() (Pen) Andy Irving 34 | |
![]() Andy Irving 34 | |
![]() Yadaly Diaby (Kiến tạo: Darijo Grujcic) 45+3' | |
![]() Fabian Miesenboeck 70 | |
![]() Vesel Demaku 70 | |
![]() Nicolas Binder (Thay: Christopher Wernitznig) 71 | |
![]() Fabian Miesenboeck (Thay: Andy Irving) 71 | |
![]() Vesel Demaku (Thay: Till Schumacher) 71 | |
![]() Phillip Menzel 75 | |
![]() Michael Cheukoua (Thay: Yadaly Diaby) 76 | |
![]() Stefano Surdanovic 77 | |
![]() Emrehan Gedikli (Thay: Daniel Tiefenbach) 85 | |
![]() Fabian Gmeiner (Thay: Nemanja Motika) 89 | |
![]() Michael Cheukoua (Kiến tạo: Anderson) 90+1' | |
![]() Markus Pink 90+4' | |
![]() Emrehan Gedikli (Kiến tạo: Anderson) 90+5' |
Thống kê trận đấu Austria Lustenau vs SK Austria Klagenfurt
số liệu thống kê

Austria Lustenau

SK Austria Klagenfurt
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Austria Lustenau vs SK Austria Klagenfurt
Austria Lustenau (3-5-2): Domenik Schierl (27), Adriel (35), Jean Hugonet (5), Darijo Grujcic (6), Anderson (28), Stefano Surdanovic (70), Pius Grabher (23), Daniel Tiefenbach (33), Hakim Guenouche (12), Nemanja Motika (10), Yadaly Diaby (22)
SK Austria Klagenfurt (4-3-3): Marco Knaller (1), Christopher Wernitznig (24), Thorsten Mahrer (31), Nicolas Wimmer (37), Till Sebastian Schumacher (33), Andy Irving (19), Rico Benatelli (20), Christopher Cvetko (14), Sinan Karweina (9), Markus Pink (32), Florian Rieder (23)

Austria Lustenau
3-5-2
27
Domenik Schierl
35
Adriel
5
Jean Hugonet
6
Darijo Grujcic
28
Anderson
70
Stefano Surdanovic
23
Pius Grabher
33
Daniel Tiefenbach
12
Hakim Guenouche
10
Nemanja Motika
22
Yadaly Diaby
23
Florian Rieder
32
Markus Pink
9
Sinan Karweina
14
Christopher Cvetko
20
Rico Benatelli
19
Andy Irving
33
Till Sebastian Schumacher
37
Nicolas Wimmer
31
Thorsten Mahrer
24
Christopher Wernitznig
1
Marco Knaller

SK Austria Klagenfurt
4-3-3
Thay người | |||
76’ | Yadaly Diaby Michael Cheukoua | 21’ | Sinan Karweina Michael Blauensteiner |
85’ | Daniel Tiefenbach Emrehan Gedikli | 71’ | Andy Irving Fabian Miesenbock |
89’ | Nemanja Motika Fabian Gmeiner | 71’ | Till Schumacher Vesel Demaku |
71’ | Christopher Wernitznig Nicolas Binder |
Cầu thủ dự bị | |||
Tobias Berger | Fabian Miesenbock | ||
Ammar Helac | Vesel Demaku | ||
Henri Koudossou | Nicolas Binder | ||
Fabian Gmeiner | Maximiliano Moreira | ||
Anthony Schmid | Michael Blauensteiner | ||
Emrehan Gedikli | Solomon Bonnah | ||
Michael Cheukoua | Phillip Menzel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại