Thứ Ba, 06/05/2025
(Pen) Shuto Machino
2
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
30
Kazuki Oiwa
47
Kaito Taniguchi (Kiến tạo: Ryotaro Ito)
62
Yuki Ohashi (Thay: Yamato Wakatsuki)
63
Danilo Gomes (Thay: Shunsuke Mito)
65
Danilo (Thay: Shunsuke Mito)
65
Hiroyuki Abe (Thay: Tarik Elyounoussi)
69
Akito Suzuki (Thay: Taiga Hata)
69
Daiki Sugioka
70
Kohei Okuno
72
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Yota Komi)
78
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
78
Kosuke Onose (Kiến tạo: Hiroyuki Abe)
83
Kazunari Ono (Thay: Kohei Okuno)
87
Ishii Hisatsugu (Thay: Hirokazu Ishihara)
87
Yuji Hoshi (Thay: Hiroki Akiyama)
87
Naoya Takahashi
90

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Albirex Niigata
Albirex Niigata
40 Kiểm soát bóng 60
9 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Albirex Niigata

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Song Beom-keun (1), Naoya Takahashi (33), Kazuki Oiwa (22), Daiki Sugioka (2), Kohei Okuno (15), Hirokazu Ishihara (3), Kosuke Onose (88), Tarik Elyounoussi (11), Taiga Hata (26), Shuto Machino (18), Yamato Wakatsuki (25)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Kazuhiko Chiba (35), Taiki Watanabe (15), Daichi Tagami (50), Hiroki Akiyama (6), Takahiro Ko (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (16), Kaito Taniguchi (7)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Song Beom-keun
33
Naoya Takahashi
22
Kazuki Oiwa
2
Daiki Sugioka
15
Kohei Okuno
3
Hirokazu Ishihara
88
Kosuke Onose
11
Tarik Elyounoussi
26
Taiga Hata
18
Shuto Machino
25
Yamato Wakatsuki
7 2
Kaito Taniguchi
16
Yota Komi
13
Ryotaro Ito
14
Shunsuke Mito
8
Takahiro Ko
6
Hiroki Akiyama
50
Daichi Tagami
15
Taiki Watanabe
35
Kazuhiko Chiba
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
63’
Yamato Wakatsuki
Yuki Ohashi
65’
Shunsuke Mito
Danilo
69’
Taiga Hata
Akito Suzuki
78’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
69’
Tarik Elyounoussi
Hiroyuki Abe
78’
Yota Komi
Kazuyoshi Shimabuku
87’
Kohei Okuno
Kazunari Ono
87’
Hiroki Akiyama
Yuji Hoshi
87’
Hirokazu Ishihara
Ishii Hisatsugu
Cầu thủ dự bị
Akito Suzuki
Koji Suzuki
Yuki Ohashi
Kazuyoshi Shimabuku
Ryota Nagaki
Yuji Hoshi
Hiroyuki Abe
Danilo
Kazunari Ono
Soya Fujiwara
Daiki Tomii
Fumiya Hayakawa
Ishii Hisatsugu
Haruki Nishimura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/06 - 2023
12/08 - 2023
19/05 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X