Thứ Năm, 26/06/2025
Yuji Takahashi
24
Yu Hirakawa
31
Katsuhiro Nakayama (Kiến tạo: Takashi Inui)
42
Yudai Fujiwara (Thay: Jurato Ikeda)
43
Kengo Kitazume (Thay: Katsuhiro Nakayama)
46
Kota Miyamoto (Thay: Takeru Kishimoto)
59
Thiago Santana (Thay: Se-Hun Oh)
59
Shunta Araki (Thay: Takaya Numata)
65
Hijiri Onaga
81
Yuta Kamiya (Thay: Ryohei Shirasaki)
82
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
82
Takashi Inui
83
Shota Fujio (Thay: Mitchell Duke)
83
Daigo Takahashi (Thay: Erik)
83
Hokuto Shimoda
86
Min-Kyu Jang
90+6'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Shuto Inaba (19), Hokuto Shimoda (18), Takaya Numata (9), Erik (11), Mitchell Duke (15)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Shuichi Gonda (57), Takeru Kishimoto (15), Yuji Takahashi (4), Yoshinori Suzuki (50), Yutaka Yoshida (28), Ryohei Shirasaki (14), Ronaldo (3), Katsuhiro Nakayama (11), Takashi Inui (33), Carlinhos (10), Se-Hun Oh (20)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
14
Min-Kyu Jang
4
Jurato Ikeda
22
Hijiri Onaga
27
Yu Hirakawa
19
Shuto Inaba
18
Hokuto Shimoda
9
Takaya Numata
11
Erik
15
Mitchell Duke
20
Se-Hun Oh
10
Carlinhos
33
Takashi Inui
11
Katsuhiro Nakayama
3
Ronaldo
14
Ryohei Shirasaki
28
Yutaka Yoshida
50
Yoshinori Suzuki
4
Yuji Takahashi
15
Takeru Kishimoto
57
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
43’
Jurato Ikeda
Yudai Fujiwara
46’
Katsuhiro Nakayama
Kengo Kitazume
65’
Takaya Numata
Shunta Araki
59’
Se-Hun Oh
Thiago Santana
83’
Mitchell Duke
Shota Fujio
59’
Takeru Kishimoto
Kota Miyamoto
83’
Erik
Daigo Takahashi
82’
Carlinhos
Koya Kitagawa
82’
Ryohei Shirasaki
Yuta Kamiya
Cầu thủ dự bị
Shota Fujio
Koya Kitagawa
Yuki Nakashima
Takuo Okubo
Shunta Araki
Thiago Santana
Daigo Takahashi
Kota Miyamoto
Yudai Fujiwara
Yuta Kamiya
Kota Fukatsu
Akira Ibayashi
Koki Fukui
Kengo Kitazume

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2023
19/08 - 2023
J League 1
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X