Thứ Bảy, 02/08/2025
Takuma Ominami
23
Hiromu Mitsumaru (Kiến tạo: Yuki Muto)
53

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
55 Kiểm soát bóng 45
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
5 Phạm lỗi 13

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kashiwa Reysol

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Kenta Nishizawa (16), Ryo Takeuchi (6), Ronaldo (3), Carlinhos (10), Noriaki Fujimoto (24), Thiago Santana (9)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Seung-Gyu Kim (17), Takuma Ominami (25), Emerson (5), Taiyo Koga (4), Hiromu Mitsumaru (20), Matheus Savio (11), Richardson (8), Keiya Shiihashi (26), Yuta Kamiya (39), Cristiano (9), Yuki Muto (19)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
37
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
16
Kenta Nishizawa
6
Ryo Takeuchi
3
Ronaldo
10
Carlinhos
24
Noriaki Fujimoto
9
Thiago Santana
19
Yuki Muto
9
Cristiano
39
Yuta Kamiya
26
Keiya Shiihashi
8
Richardson
11
Matheus Savio
20
Hiromu Mitsumaru
4
Taiyo Koga
5
Emerson
25
Takuma Ominami
17
Seung-Gyu Kim
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
61’
Ryo Takeuchi
Yosuke Kawai
60’
Keiya Shiihashi
Masatoshi Mihara
61’
Kenta Nishizawa
Katsuhiro Nakayama
67’
Matheus Savio
Hayato Nakama
70’
Noriaki Fujimoto
Benjamin Kololli
67’
Yuki Muto
Mao Hosoya
85’
Eiichi Katayama
Akira Disaro
85’
Taiyo Koga
Yuji Takahashi
85’
Yuta Kamiya
Sachiro Toshima
Cầu thủ dự bị
Kengo Nagai
Masato Sasaki
Yoshinori Suzuki
Yuji Takahashi
Ryo Okui
Naoki Kawaguchi
Yosuke Kawai
Sachiro Toshima
Katsuhiro Nakayama
Masatoshi Mihara
Benjamin Kololli
Hayato Nakama
Akira Disaro
Mao Hosoya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
16/10 - 2021
29/05 - 2022
20/08 - 2022
06/05 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
20/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X