Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Shanghai Shenhua, gần khu vực của Qingdao Hainiu.
Trực tiếp kết quả Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu hôm nay 16-04-2025
Giải China Super League - Th 4, 16/4
Kết thúc



![]() Wellington Silva (Kiến tạo: Elvis Saric) 4 | |
![]() Shenglong Jiang (Kiến tạo: Shinichi Chan) 8 | |
![]() Andre Luis 16 | |
![]() (Pen) Elvis Saric 26 | |
![]() Chunxin Chen 38 | |
![]() Joao Carlos Teixeira 45+5' | |
![]() Feng Boyuan (Thay: Luo Senwen) 46 | |
![]() Sha Yibo (Thay: Liu Junshuai) 46 | |
![]() Yibo Sha (Thay: Junshuai Liu) 46 | |
![]() Boyuan Feng (Thay: Senwen Luo) 46 | |
![]() Joao Carlos Teixeira (Kiến tạo: Shinichi Chan) 54 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Chunxin Chen) 55 | |
![]() Kun Xiao (Thay: Chuangyi Lin) 61 | |
![]() Tianyi Gao (Thay: Haoyu Yang) 61 | |
![]() Hanchao Yu (Thay: Saulo Mineiro) 73 | |
![]() Haijian Wang (Thay: Ke Li) 73 | |
![]() Ho-Chun Wong (Thay: Wenjie Song) 76 | |
![]() Zexiang Yang (Thay: Shinichi Chan) 79 | |
![]() Ho-Chun Wong 90 |
Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Shanghai Shenhua, gần khu vực của Qingdao Hainiu.
Shanghai Shenhua sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của Qingdao Hainiu.
Jianxin Du chỉ định một quả ném biên cho Shanghai Shenhua ở nửa sân của Qingdao Hainiu.
Ném biên cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của họ.
Phạt trực tiếp cho Shanghai Shenhua ở nửa sân của Qingdao Hainiu.
Qingdao Hainiu bị việt vị.
Phạt góc được trao cho Qingdao Hainiu.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối diện.
Ném biên cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của Shanghai Shenhua.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shanghai Shenhua bị thổi phạt việt vị.
Shanghai Shenhua bị bắt việt vị.
Ho Chun Wong của Qingdao Hainiu đã bị Jianxin Du phạt thẻ vàng đầu tiên.
Jianxin Du ra hiệu một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.
Quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.
Quả phát bóng cho Qingdao Hainiu tại Sân vận động Thượng Hải.
Andre Luis của Shanghai Shenhua có cú sút nhưng không trúng đích.
Shanghai Shenhua được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Qingdao Hainiu có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong phần sân của Shanghai Shenhua?
Quả đá phạt cho Qingdao Hainiu.
Jianxin Du ra hiệu một quả đá phạt cho Shanghai Shenhua ở phần sân nhà của họ.
Shanghai Shenhua (4-3-1-2): Xue Qinghao (1), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Shinichi Chan (27), Haoyu Yang (43), Li Ke (23), Wu Xi (15), João Carlos Teixeira (10), Saulo (11), Andre Luis (9)
Qingdao Hainiu (5-3-2): Mou Pengfei (28), Chen Chunxin (12), Nikola Radmanovac (26), Yangyang Jin (4), Junshuai Liu (3), Song Long (23), Lin Chuangyi (8), Luo Senwen (31), Elvis Saric (7), Wenjie Song (19), Wellington Alves da Silva (11)
Thay người | |||
61’ | Haoyu Yang Gao Tianyi | 46’ | Junshuai Liu Sha Yibo |
73’ | Saulo Mineiro Hanchao Yu | 46’ | Senwen Luo Feng Boyuan |
73’ | Ke Li Wang Haijian | 55’ | Chunxin Chen Yonghao Jin |
79’ | Shinichi Chan Yang Zexiang | 61’ | Chuangyi Lin Kun Xiao |
76’ | Wenjie Song Ho Chun Wong |
Cầu thủ dự bị | |||
Bao Yaxiong | Jun Liu | ||
Aidi Fulangxisi | Hailong Li | ||
Zhengkai Zhou | Han Rongze | ||
Xie Pengfei | Ho Chun Wong | ||
Yang Zexiang | Yonghao Jin | ||
Hanchao Yu | Zihao Wang | ||
Chengyu Liu | Kun Xiao | ||
Xu Haoyang | Sha Yibo | ||
Shunkai Jin | Hu Jinghang | ||
Wang Haijian | Feng Boyuan | ||
Gao Tianyi | Long Zheng | ||
Shilong Wang | Shiwei Che |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 10 | 23 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | T T T T B |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | T H T T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | H T B T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B B H |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H B T T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | H B T B T |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | H B T B B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | B H T H B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | T H B T T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H H B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | T B T B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | T B H B B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -7 | 4 | B B B H H |