Thứ Sáu, 01/08/2025
Yibo Sha
28
(Pen) Yunding Cao
29
Chaoyang Liu (Thay: Yibo Sha)
45
Liu Chaoyang (Thay: Yibo Sha)
46
Marko Saric (Thay: Felicio Brown Forbes)
64
Ming Hu (Thay: Chunxin Chen)
64
Zexiang Yang (Thay: Hao Wang)
68
Yangyang Jin (Thay: Shunkai Jin)
74
Longhai He (Thay: Yunding Cao)
74
Junshuai Liu
79
Yang Xu (Thay: Chien-Ming Wang)
81
Weicheng Liu (Thay: Xingyu Ma)
86
Yue Zhu
87

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (3-5-2): Yaxiong Bao (30), Yue Zhu (19), Aidi Fulangxisi (32), Shunkai Jin (3), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Hao Wang (14), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Hanchao Yu (20), Yunding Cao (28), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Jiashen Liu (33), Junshuai Liu (4), Yibo Sha (5), Zhang Wei (2), Chunxin Chen (12), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
3-5-2
30
Yaxiong Bao
19
Yue Zhu
32
Aidi Fulangxisi
3
Shunkai Jin
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
14
Hao Wang
6
Ibrahim Amadou
15
Xi Wu
20
Hanchao Yu
28
Yunding Cao
11
Cephas Malele
9
Felicio Anando Brown Forbes
10
Evans Kangwa
7
Elvis Saric
8
Ma Xingyu
12
Chunxin Chen
2
Zhang Wei
5
Yibo Sha
4
Junshuai Liu
33
Jiashen Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
68’
Hao Wang
Zexiang Yang
45’
Yibo Sha
Chaoyang Liu
74’
Yunding Cao
Longhai He
64’
Chunxin Chen
Ming Hu
74’
Shunkai Jin
Yangyang Jin
64’
Felicio Brown Forbes
Marko Saric
81’
Chien-Ming Wang
Yang Xu
86’
Xingyu Ma
Weicheng Liu
Cầu thủ dự bị
Junqiang Wang
Chaoyang Liu
Jiabao Wen
Dong Xu
Ernanduo Fei
Weicheng Liu
Longhai He
Jiang Ning
Junchen Zhou
Wenjie Song
Yougang Xu
Ming Hu
Yangyang Jin
Yuncheng Fu
Zexiang Yang
Yang Xu
Zhen Ma
Marko Saric
Zhengkai Zhou
Jun Liu
Zhenli Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
29/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1814222344B T T T T
2Shanghai PortShanghai Port1811521838T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan1811521838T T T B B
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1811432037B T H B T
5Shandong TaishanShandong Taishan18846728B T H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger18846-228T B T T B
7Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC18756-526T B T T T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional18756726H T B T T
9Yunnan YukunYunnan Yukun18747-225H T B B T
10Qingdao West CoastQingdao West Coast18585-323B B T H H
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns18558-920T B H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City185211-1617B B B T B
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen184410-616B B H H B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka183411-1713B B B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu182511-1411B B B B T
16Changchun YataiChangchun Yatai182214-198B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X