Thứ Năm, 01/05/2025
Yibo Sha
28
(Pen) Yunding Cao
29
Chaoyang Liu (Thay: Yibo Sha)
45
Liu Chaoyang (Thay: Yibo Sha)
46
Marko Saric (Thay: Felicio Brown Forbes)
64
Ming Hu (Thay: Chunxin Chen)
64
Zexiang Yang (Thay: Hao Wang)
68
Yangyang Jin (Thay: Shunkai Jin)
74
Longhai He (Thay: Yunding Cao)
74
Junshuai Liu
79
Yang Xu (Thay: Chien-Ming Wang)
81
Weicheng Liu (Thay: Xingyu Ma)
86
Yue Zhu
87

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
48 Kiểm soát bóng 52
14 Phạm lỗi 15
15 Ném biên 19
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (3-5-2): Yaxiong Bao (30), Yue Zhu (19), Aidi Fulangxisi (32), Shunkai Jin (3), Macario Darwin Yen Hing-Glover (2), Hao Wang (14), Ibrahim Amadou (6), Xi Wu (15), Hanchao Yu (20), Yunding Cao (28), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu (5-4-1): Pengfei Mou (28), Chien-Ming Wang (25), Jiashen Liu (33), Junshuai Liu (4), Yibo Sha (5), Zhang Wei (2), Chunxin Chen (12), Ma Xingyu (8), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Felicio Anando Brown Forbes (9)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
3-5-2
30
Yaxiong Bao
19
Yue Zhu
32
Aidi Fulangxisi
3
Shunkai Jin
2
Macario Darwin Yen Hing-Glover
14
Hao Wang
6
Ibrahim Amadou
15
Xi Wu
20
Hanchao Yu
28
Yunding Cao
11
Cephas Malele
9
Felicio Anando Brown Forbes
10
Evans Kangwa
7
Elvis Saric
8
Ma Xingyu
12
Chunxin Chen
2
Zhang Wei
5
Yibo Sha
4
Junshuai Liu
33
Jiashen Liu
25
Chien-Ming Wang
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
5-4-1
Thay người
68’
Hao Wang
Zexiang Yang
45’
Yibo Sha
Chaoyang Liu
74’
Yunding Cao
Longhai He
64’
Chunxin Chen
Ming Hu
74’
Shunkai Jin
Yangyang Jin
64’
Felicio Brown Forbes
Marko Saric
81’
Chien-Ming Wang
Yang Xu
86’
Xingyu Ma
Weicheng Liu
Cầu thủ dự bị
Junqiang Wang
Chaoyang Liu
Jiabao Wen
Dong Xu
Ernanduo Fei
Weicheng Liu
Longhai He
Jiang Ning
Junchen Zhou
Wenjie Song
Yougang Xu
Ming Hu
Yangyang Jin
Yuncheng Fu
Zexiang Yang
Yang Xu
Zhen Ma
Marko Saric
Zhengkai Zhou
Jun Liu
Zhenli Liu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
26/04 - 2025
16/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
AFC Champions League
China Super League
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119H T H T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617T H T B T
5Shandong TaishanShandong Taishan10514316T T T B B
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
8Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu10136-66B B B B H
16Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X