Thứ Hai, 16/06/2025
Shenglong Jiang
37
Jiashen Liu
54
Zexiang Yang
73
Haoyang Xu (Thay: Zexiang Yang)
73
Tianyi Gao
73
Jinghang Hu (Thay: Diego Lopes)
76
Zihao Wang (Thay: Chien-Ming Wang)
76
Elvis Saric
79
Haijian Wang
80
Pengfei Mu
82
Hanchao Yu (Thay: Pengfei Xie)
86
Shenglong Jiang (Kiến tạo: Wilson Manafa)
88
Wilson Manafa
89
Yunding Cao (Thay: Tianyi Gao)
90
Cephas Malele (Kiến tạo: Hanchao Yu)
90+4'

Thống kê trận đấu Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 8
33 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shanghai Shenhua vs Qingdao Hainiu

Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Wilson Manafá (13), Jiang Shenglong (4), Zhu Chenjie (5), Zexiang Yang (16), Wang Haijian (33), Gao Tianyi (17), Xie Pengfei (14), Andre Luis (9), Wu Xi (15), Cephas Malele (11)

Qingdao Hainiu (4-3-3): Mou Pengfei (28), Chen Chunxin (12), Jiashen Liu (33), Sha Yibo (5), Xu Dong (24), Zhong Jinbao (30), Diego Lopes (20), Elvis Saric (7), Geon Myeong Wang (25), Martin Boakye (11), Evans Kangwa (10)

Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
30
Bao Yaxiong
13
Wilson Manafá
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Zexiang Yang
33
Wang Haijian
17
Gao Tianyi
14
Xie Pengfei
9
Andre Luis
15
Wu Xi
11
Cephas Malele
10
Evans Kangwa
11
Martin Boakye
25
Geon Myeong Wang
7
Elvis Saric
20
Diego Lopes
30
Zhong Jinbao
24
Xu Dong
5
Sha Yibo
33
Jiashen Liu
12
Chen Chunxin
28
Mou Pengfei
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-3-3
Thay người
73’
Zexiang Yang
Xu Haoyang
76’
Chien-Ming Wang
Zihao Wang
86’
Pengfei Xie
Hanchao Yu
76’
Diego Lopes
Hu Jinghang
90’
Tianyi Gao
Yunding Cao
Cầu thủ dự bị
Yunding Cao
Long Wei
Zhen Ma
Zhenli Liu
Shunkai Jin
Jun Liu
Xu Haoyang
Ma Xingyu
Dai Wai-Tsun
Suda Li
Hanchao Yu
Yang Xu
Yangyang Jin
Zihao Wang
Junchen Zhou
Hu Jinghang
Aidi Fulangxisi
Jiang Ning
Ernanduo Fei
Liu Weicheng
Jiabao Wen
Long Zheng
Liu Yujie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/06 - 2023
30/09 - 2023
Cúp quốc gia Trung Quốc
07/11 - 2023
China Super League
15/05 - 2024
28/09 - 2024
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
06/05 - 2025
26/04 - 2025
16/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1410221632B T T T B
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng149321430T T T H B
3Beijing GuoanBeijing Guoan138501629T T T H T
4Shanghai PortShanghai Port137421025B T T H H
5Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger14644122B T B T T
6Shandong TaishanShandong Taishan14635421H B T H B
7Yunnan YukunYunnan Yukun14545-219B T T T H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast13463-218T H B H H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional14455217T B B H H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC14455-717T B H B T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns13436-715T T B H T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen13427-214B B T H T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City13427-1114H T H B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka14338-912B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu14158-88H T B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai141211-155B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X