![]() Tresor Yamba 3 | |
![]() Ryan Baartman (Thay: Tresor Yamba) 45 | |
![]() Lungelo Nguse (Thay: Thabani Zuke) 45 | |
![]() Blessing Mchunu (Thay: Olwethu Ncube) 45 | |
![]() Vandala 49 | |
![]() Onassis Linda Mntambo (Thay: Sipho Mbule) 59 | |
![]() Chibuike Ohizu (Thay: Andy Bobwa Boyeli) 59 | |
![]() Sbonelo Cele (Thay: Gladwin Shitolo) 63 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Lungelo Dube) 63 | |
![]() Ashby (Thay: Vandala) 73 | |
![]() Ashby 75 | |
![]() Badra Ali Sangare 80 | |
![]() Lehlohonolo Mtshali (Thay: Thabang Monare) 80 | |
![]() Siphesihle Mkhize 81 | |
![]() Blessing Mchunu 83 | |
![]() Kagiso Joseph Malinga (Thay: Nduduzo Sibiya) 86 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
Sekhukhune United: Badra Ali Sangare (30), Njabulo Ngcobo (28), Tresor Yamba (29), Sikhosonke Langa (14), Thabang Monare (18), Sipho Mbule (22), Shaune Mokete Mogaila (12), Siphesihle Mkhize (15), Andy Bobwa Boyeli (9), Matlala Makgalwa (7)
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Keenan Phillips (33), Gladwin Shitolo (5), Themba Mantshiyane (35), Brandon Junior Theron (42), Thabani Zuke (15), Lungelo Dube (23), Nhlanhla Zwane (41), Olwethu Ncube (31), Knox Mutizwa (18), Nduduzo Sibiya (11)
Thay người | |||
45’ | Tresor Yamba Ryan Baartman | 45’ | Thabani Zuke Lungelo Nguse |
59’ | Sipho Mbule Onassis Linda Mntambo | 45’ | Olwethu Ncube Blessing Mchunu |
59’ | Andy Bobwa Boyeli Chibuike Ohizu | 63’ | Gladwin Shitolo Sbonelo Cele |
73’ | Vandala Ashby | 63’ | Lungelo Dube Bongani Cele |
80’ | Thabang Monare Lehlohonolo Mtshali | 86’ | Nduduzo Sibiya Kagiso Joseph Malinga |
Cầu thủ dự bị | |||
Katlego Mohamme | Isima Bin Abdul Rashid Watenga | ||
Ryan Baartman | Sbonelo Cele | ||
Onassis Linda Mntambo | Bongani Cele | ||
Chibuike Ohizu | Nqobeko Dlamini | ||
Katlego Mkhabela | Kagiso Joseph Malinga | ||
Ashby | Menzi Alson Masuku | ||
Lloyd Kazapua | Lungelo Nguse | ||
Lehlohonolo Mtshali | David Thokozani Lukhele | ||
Vusumuzi William Mncube | Blessing Mchunu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại