![]() Willard Katsande (Thay: Tshediso Patjie) 46 | |
![]() Siboniso Conco (Thay: Saziso Magawana) 53 | |
![]() Willard Katsande 55 | |
![]() Ntsikelelo Nxadi 57 | |
![]() Themba Mantshiyane 64 | |
![]() Charlton Mashumba (Thay: Chibuike Ohizu) 72 | |
![]() Kamohelo Sithole (Thay: Vusumuzi William Mncube) 72 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Michael Gumede) 75 | |
![]() Brandon Seth Parusnath 75 | |
![]() Sello Motsepe 76 | |
![]() Justin Shonga (Thay: Brandon Seth Parusnath) 81 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

Sekhukhune United
11 Phạm lỗi 16
17 Ném biên 22
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs Sekhukhune United
Thay người | |||
53’ | Saziso Magawana Siboniso Conco | 46’ | Tshediso Patjie Willard Katsande |
75’ | Michael Gumede Knox Mutizwa | 72’ | Chibuike Ohizu Charlton Mashumba |
72’ | Vusumuzi William Mncube Kamohelo Sithole | ||
81’ | Brandon Seth Parusnath Justin Shonga |
Cầu thủ dự bị | |||
Sbonelo Cele | Justice Chabalala | ||
Siboniso Conco | Ayanda Dlamini | ||
Nqobeko Dlamini | Cheslyn Jampies | ||
Andile Fikizolo | Willard Katsande | ||
Nkosingiphile Gumede | Charlton Mashumba | ||
Siyabonga Given Khumalo | Malefole Katlego Molaba | ||
Thubelihle Magubane | Mfanafuthi Prince Nxumalo | ||
Matome Trevor Mathiane | Justin Shonga | ||
Knox Mutizwa | Kamohelo Sithole |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại