![]() Brandon Junior Theron (Kiến tạo: Ryan Moon) 30 | |
![]() Mbhazima Tshepo Rikhotso 34 | |
![]() Nyiko Mobbie 55 | |
![]() Knox Mutizwa (Thay: Olwethu Ncube) 56 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Thay: Siyanda Mthanti) 57 | |
![]() Lungelo Nguse (Thay: Ryan Moon) 57 | |
![]() Sibusiso Vilakazi (Thay: Larry Bwalya) 62 | |
![]() Tiklas Thutlwa (Thay: Kgomotso Mosadi) 62 | |
![]() Teboho Motloung (Thay: Lungelo Dube) 64 | |
![]() Pogiso Mahlangu (Thay: Vusumuzi William Mncube) 70 | |
![]() Edwin Gyimah (Thay: Tresor Yamba) 74 | |
![]() Ntsikelelo Nxadi (Thay: Angelo Van Rooi) 83 |
Thống kê trận đấu Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Sekhukhune United

Lamontville Golden Arrows
69 Kiểm soát bóng 31
15 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sekhukhune United vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
62’ | Larry Bwalya Sibusiso Vilakazi | 56’ | Olwethu Ncube Knox Mutizwa |
62’ | Kgomotso Mosadi Tiklas Thutlwa | 57’ | Siyanda Mthanti Nduduzo Sibiya |
70’ | Vusumuzi William Mncube Pogiso Mahlangu | 57’ | Ryan Moon Lungelo Nguse |
74’ | Tresor Yamba Edwin Gyimah | 64’ | Lungelo Dube Teboho Motloung |
83’ | Angelo Van Rooi Ntsikelelo Nxadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Badra Ali Sangare | Olufemi Kayode | ||
Katlego Mkhabela | Nduduzo Sibiya | ||
Siphosake Ntiya-Ntiya | Nduduzo Mhlongo | ||
Edwin Gyimah | Knox Mutizwa | ||
Miguel Dias | Nqobeko Dlamini | ||
Pogiso Mahlangu | Teboho Motloung | ||
Sibusiso Vilakazi | Ntsikelelo Nxadi | ||
Tiklas Thutlwa | Lungelo Nguse | ||
Mokhele Maloisane | Nhlanhla Zwane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 20 | 1 | 3 | 41 | 61 | H T B T T |
2 | ![]() | 22 | 16 | 1 | 5 | 18 | 49 | H T T B T |
3 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 9 | 45 | T T H T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | 0 | 34 | B H B H B |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 0 | 30 | T H H B B |
9 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -7 | 30 | B H H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -9 | 29 | B B T B T |
12 | ![]() | 25 | 8 | 5 | 12 | -10 | 29 | T T T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 8 | 10 | -8 | 26 | B H H H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -9 | 26 | T H H B B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -18 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại