![]() Thabo Matlaba (Thay: Brandon Junior Theron) 21 | |
![]() Taariq Fielies 29 | |
![]() Nduduzo Sibiya 38 | |
![]() Angelo Van Rooi (Thay: Sabelo Sithole) 46 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 51 | |
![]() Ben Motshwari 53 | |
![]() Siphesihle Msomi (Thay: Nduduzo Sibiya) 60 | |
![]() Bongani Cele (Thay: Knox Mutizwa) 60 | |
![]() Rowan Human (Thay: Tebogo Masuku) 68 | |
![]() Mondli Mbanjwa (Thay: Hendrick Ekstein) 68 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Bongani Zungu) 76 | |
![]() Rowan Human 81 | |
![]() Etiosa Godspower Ighodaro 84 | |
![]() Sifiso Ngobeni (Thay: Tshepang Moremi) 88 | |
![]() Blessing Mchunu (Thay: Angelo Van Rooi) 88 |
Thống kê trận đấu Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Lamontville Golden Arrows

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lamontville Golden Arrows vs AmaZulu FC
Lamontville Golden Arrows: Edward Maova (34), Gladwin Shitolo (5), John Mwengani (13), Sbonelo Cele (30), Brandon Junior Theron (42), Nqobeko Dlamini (24), Sabelo Sithole (29), Velemseni Ndwandwe (12), Siyanda Mthanti (38), Nduduzo Sibiya (11), Knox Mutizwa (18)
AmaZulu FC: Richard Ofori (50), Thembela Sikhakhane (5), Taariq Fielies (12), Sandile Mthethwa (42), Riaan Hanamub (4), Hendrick Ekstein (27), Bongani Zungu (34), Ben Motshwari (8), Tebogo Masuku (39), Etiosa Godspower Ighodaro (9), Tshepang Moremi (19)
Thay người | |||
21’ | Brandon Junior Theron Thabo Matlaba | 68’ | Hendrick Ekstein Mondli Mbanjwa |
46’ | Blessing Mchunu Angelo Van Rooi | 68’ | Tebogo Masuku Rowan Human |
60’ | Knox Mutizwa Bongani Cele | 76’ | Bongani Zungu Ethan Duncan Brooks |
60’ | Nduduzo Sibiya Siphesihle Msomi | 88’ | Tshepang Moremi Sifiso Ngobeni |
88’ | Angelo Van Rooi Blessing Mchunu |
Cầu thủ dự bị | |||
Isima Bin Abdul Rashid Watenga | Veli Mothwa | ||
Angelo Van Rooi | Mbongeni Gumede | ||
Nhlanhla Zwane | Sifiso Ngobeni | ||
Shadrack Kobedi | Sibusiso Radebe | ||
Bongani Cele | Mondli Mbanjwa | ||
Blessing Mchunu | Ethan Duncan Brooks | ||
Ntsikelelo Nxadi | Augustine Mulenga | ||
Thabo Matlaba | Rowan Human | ||
Siphesihle Msomi | Wandile Dube |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 39 | 58 | T H T B T |
2 | ![]() | 21 | 15 | 1 | 5 | 17 | 46 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 9 | 44 | B T T H T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | H T B T T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | B T B T H |
7 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -4 | 33 | T B B H H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | T T H H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -10 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại